Bản dịch của từ Hubristic trong tiếng Việt

Hubristic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hubristic (Adjective)

01

Thể hiện sự ngạo mạn (như một đặc điểm tính cách).

Displaying hubris as a personality characteristic.

Ví dụ

His hubristic behavior led to his downfall in the debate.

Hành vi kiêu căng của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ trong cuộc tranh luận.

She avoided working with hubristic colleagues due to their arrogance.

Cô ấy tránh làm việc với đồng nghiệp kiêu căng vì tính kiêu ngạo của họ.

Did the hubristic attitude of the CEO affect company morale?

Tư cách kiêu căng của giám đốc điều hành có ảnh hưởng đến tinh thần công ty không?

02

Của, hoặc liên quan đến sự ngạo mạn; quá kiêu ngạo.

Of or relating to hubris overly arrogant.

Ví dụ

His hubristic attitude led to his downfall in the IELTS speaking test.

Thái độ kiêu căng của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ trong bài kiểm tra nói IELTS.

She avoided making hubristic claims in her IELTS writing essay.

Cô ấy tránh việc đưa ra những tuyên bố kiêu căng trong bài luận viết IELTS của mình.

Was his hubristic behavior the reason for his low IELTS score?

Thái độ kiêu căng của anh ấy có phải là nguyên nhân dẫn đến điểm số IELTS thấp của anh ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hubristic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hubristic

Không có idiom phù hợp