Bản dịch của từ Hubristic trong tiếng Việt
Hubristic

Hubristic (Adjective)
Thể hiện sự ngạo mạn (như một đặc điểm tính cách).
Displaying hubris as a personality characteristic.
His hubristic behavior led to his downfall in the debate.
Hành vi kiêu căng của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ trong cuộc tranh luận.
She avoided working with hubristic colleagues due to their arrogance.
Cô ấy tránh làm việc với đồng nghiệp kiêu căng vì tính kiêu ngạo của họ.
Did the hubristic attitude of the CEO affect company morale?
Tư cách kiêu căng của giám đốc điều hành có ảnh hưởng đến tinh thần công ty không?
His hubristic attitude led to his downfall in the IELTS speaking test.
Thái độ kiêu căng của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ trong bài kiểm tra nói IELTS.
She avoided making hubristic claims in her IELTS writing essay.
Cô ấy tránh việc đưa ra những tuyên bố kiêu căng trong bài luận viết IELTS của mình.
Was his hubristic behavior the reason for his low IELTS score?
Thái độ kiêu căng của anh ấy có phải là nguyên nhân dẫn đến điểm số IELTS thấp của anh ấy không?
Từ "hubristic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hubris", có nghĩa là kiêu ngạo thái quá, dẫn đến sự tự mãn và xem thường giới hạn của bản thân. Sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học và phân tích tâm lý, tính từ này mô tả thái độ tự phụ hoặc ngạo mạn của một cá nhân, thường là nguyên nhân dẫn đến sự suy sụp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hay ý nghĩa, tuy nhiên, "hubristic" thường ít gặp hơn trong văn nói thông thường.
Từ "hubristic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hybris", có nghĩa là sự kiêu ngạo, ngạo mạn. Trong thời kỳ cổ đại, hybris thường được coi là một tội lỗi nghiêm trọng, dẫn đến sự trừng phạt của các vị thần. Khi được chuyển sang tiếng Latinh, khái niệm này vẫn giữ nguyên giá trị tiêu cực. Ngày nay, "hubristic" miêu tả những hành động hoặc thái độ thể hiện sự tự phụ quá mức, dẫn đến sự tiêu cực trong mối quan hệ giữa con người với nhau và sự đối mặt với thực tại.
Từ "hubristic", mang nghĩa kiêu ngạo thái quá, thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít xuất hiện do các chủ đề thường liên quan đến ngữ cảnh đời sống hàng ngày và không mang tính hàn lâm. Trong phần Đọc và Viết, mặc dù ít gặp, nó có thể được sử dụng trong tiểu luận phân tích các khía cạnh tiêu cực của nhân cách. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong văn học và các bài viết phê bình về tính cách nhân vật hoặc phân tích lịch sử, đặc biệt khi bàn về các nhân vật lịch sử gặp phải thất bại do tính kiêu ngạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp