Bản dịch của từ Humaneness trong tiếng Việt
Humaneness
Humaneness (Noun)
Chất lượng của sự tử tế, dịu dàng, hoặc từ bi đối với người khác.
The quality of being kind tender or compassionate towards others.
Her humaneness shone through during the community service project last month.
Tính nhân ái của cô ấy tỏa sáng trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.
Many people do not show humaneness in their daily lives.
Nhiều người không thể hiện tính nhân ái trong cuộc sống hàng ngày.
Why is humaneness important in social interactions and relationships?
Tại sao tính nhân ái lại quan trọng trong các mối quan hệ xã hội?
Humaneness (Adjective)
Thể hiện lòng trắc ẩn hoặc lòng tốt đối với người khác.
Showing compassion or kindness towards others.
Her humaneness towards the homeless inspired many volunteers in the city.
Tính nhân ái của cô ấy đối với người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trong thành phố.
The government’s humaneness is often questioned during social welfare debates.
Tính nhân ái của chính phủ thường bị đặt câu hỏi trong các cuộc tranh luận về phúc lợi xã hội.
Is humaneness important in our society's treatment of the elderly?
Tính nhân ái có quan trọng trong cách xã hội đối xử với người cao tuổi không?
Họ từ
Con người (humaneness) là một thuộc tính đạo đức liên quan đến sự thể hiện lòng nhân đạo, từ bi và sự tôn trọng đối với nỗi khổ của người khác. Từ này thường ám chỉ đến lòng nhân ái trong hành động và tư tưởng, quan trọng trong các bài học về đạo đức. Trong tiếng Anh, khái niệm này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "humaneness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "humanitas", có nghĩa là sự nhân loại, lòng nhân ái. "Humanitas" liên quan đến từ "homo", có nghĩa là con người. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển của khái niệm về lòng tốt, sự thông cảm và sự chăm sóc đối với người khác trong xã hội. Ngày nay, "humaneness" chỉ sự thể hiện lòng nhân ái và sự đồng cảm trong hành vi và giao tiếp, phản ánh giá trị cốt lõi của nhân văn.
Từ "humaneness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, đạo đức và nhân văn, thường liên quan đến phẩm chất nhân đạo, lòng từ bi và sự cao thượng trong hành vi con người. Từ "humaneness" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền con người, giáo dục đạo đức và sự phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp