Bản dịch của từ Humaneness trong tiếng Việt

Humaneness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humaneness (Noun)

01

Chất lượng của sự tử tế, dịu dàng, hoặc từ bi đối với người khác.

The quality of being kind tender or compassionate towards others.

Ví dụ

Her humaneness shone through during the community service project last month.

Tính nhân ái của cô ấy tỏa sáng trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.

Many people do not show humaneness in their daily lives.

Nhiều người không thể hiện tính nhân ái trong cuộc sống hàng ngày.

Why is humaneness important in social interactions and relationships?

Tại sao tính nhân ái lại quan trọng trong các mối quan hệ xã hội?

Humaneness (Adjective)

01

Thể hiện lòng trắc ẩn hoặc lòng tốt đối với người khác.

Showing compassion or kindness towards others.

Ví dụ

Her humaneness towards the homeless inspired many volunteers in the city.

Tính nhân ái của cô ấy đối với người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trong thành phố.

The government’s humaneness is often questioned during social welfare debates.

Tính nhân ái của chính phủ thường bị đặt câu hỏi trong các cuộc tranh luận về phúc lợi xã hội.

Is humaneness important in our society's treatment of the elderly?

Tính nhân ái có quan trọng trong cách xã hội đối xử với người cao tuổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humaneness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] Only can understand most, which helps teachers answer their students’ inquiries in the clearest way [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Scientific research plays an important role in the development of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] It helps restore our faith in which inspires moral courses of action to uphold ethical social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] This is because every space journey involves overcoming significant challenges, which in turn leads to innovations that can benefit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Humaneness

Không có idiom phù hợp