Bản dịch của từ Humourist trong tiếng Việt

Humourist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humourist (Noun)

hjˈumɚəst
hjˈumɚəst
01

Một người có tài làm cho mọi người cười.

Someone who is skilled at making people laugh.

Ví dụ

John is a talented humourist who performs at local comedy clubs.

John là một nghệ sĩ hài tài năng biểu diễn tại các câu lạc bộ hài địa phương.

Many people do not consider humourists important in society.

Nhiều người không coi nghệ sĩ hài là quan trọng trong xã hội.

Is a humourist essential for improving social interactions among friends?

Nghệ sĩ hài có cần thiết để cải thiện các tương tác xã hội giữa bạn bè không?

Humourist (Noun Countable)

hjˈumɚəst
hjˈumɚəst
01

Một người viết hoặc biểu diễn tài liệu hài hước.

A person who writes or performs humorous material.

Ví dụ

John is a famous humourist known for his clever social commentary.

John là một nhà hài hước nổi tiếng với bình luận xã hội thông minh.

Many humourists struggle to make people laugh in serious discussions.

Nhiều nhà hài hước gặp khó khăn trong việc khiến mọi người cười trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is a humourist essential for improving social awareness in society?

Một nhà hài hước có cần thiết để nâng cao nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humourist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humourist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.