Bản dịch của từ Hun trong tiếng Việt
Hun

Hun (Noun)
(không chính thức) cách viết khác của hon (“viết tắt trìu mến của mật ong”)
(informal) alternative spelling of hon (“affectionate abbreviation of honey”)
She calls her best friend 'hun' as a term of endearment.
Cô ấy gọi người bạn thân nhất của mình là 'hun' như một thuật ngữ thể hiện sự quý mến.
The waitress referred to the regular customer as 'hun'.
Người phục vụ gọi khách hàng thường xuyên là 'hun'.
He greeted his girlfriend with a warm hug, saying 'Hey hun!'.
Anh ấy chào bạn gái mình bằng một cái ôm ấm áp và nói 'Này hun!'.
"Hun" là một từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ những người du mục ở châu Á, được biết đến với bản chất hung hăng và chiến tranh trong lịch sử. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ những người có tính cách thô lỗ, hống hách hoặc thiếu văn hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, âm điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "hun" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humerus", có nghĩa là "vai" hoặc "bả vai". Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để chỉ cấu trúc cơ thể, phản ánh vai trò quan trọng của bộ phận này trong một số truyền thuyết và tác phẩm văn học. Ngày nay, "hun" thường chỉ về một vị trí hoặc một đặc điểm liên quan đến bả vai, thể hiện sự kết nối giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc lịch sử của từ.
Từ "hun" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất không chính thức của nó và liên quan đến ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn hóa địa phương. Trong các ngữ cảnh khác, "hun" thường được sử dụng trong các tình huống thân mật để chỉ sự gần gũi, ấm áp trong mối quan hệ, thường được nghe trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc thành viên gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp