Bản dịch của từ Hun trong tiếng Việt

Hun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hun (Noun)

hn̩
hˈʌn
01

(không chính thức) cách viết khác của hon (“viết tắt trìu mến của mật ong”)

(informal) alternative spelling of hon (“affectionate abbreviation of honey”)

Ví dụ

She calls her best friend 'hun' as a term of endearment.

Cô ấy gọi người bạn thân nhất của mình là 'hun' như một thuật ngữ thể hiện sự quý mến.

The waitress referred to the regular customer as 'hun'.

Người phục vụ gọi khách hàng thường xuyên là 'hun'.

He greeted his girlfriend with a warm hug, saying 'Hey hun!'.

Anh ấy chào bạn gái mình bằng một cái ôm ấm áp và nói 'Này hun!'.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hun

Không có idiom phù hợp