Bản dịch của từ Hundred and fortieth trong tiếng Việt
Hundred and fortieth

Hundred and fortieth (Adjective)
Tạo thành số một trăm bốn mươi trong một dãy; thứ 140.
Constituting number one hundred and forty in a sequence 140th.
The hundred and fortieth person joined our social club last week.
Người thứ một trăm bốn mươi tham gia câu lạc bộ xã hội tuần trước.
She is not the hundred and fortieth applicant for the program.
Cô ấy không phải là ứng viên thứ một trăm bốn mươi cho chương trình.
Is this the hundred and fortieth event in our social calendar?
Đây có phải là sự kiện thứ một trăm bốn mươi trong lịch xã hội của chúng ta không?
Hundred and fortieth (Noun)
She was the hundred and fortieth student to enroll this year.
Cô ấy là sinh viên thứ một trăm bốn mươi.
He is not the hundred and fortieth person to join our group.
Anh ấy không phải là người thứ một trăm bốn mươi tham gia nhóm.
Is she the hundred and fortieth participant in the survey?
Cô ấy có phải là người tham gia thứ một trăm bốn mươi trong khảo sát không?
"Hundred and fortieth" là từ số được dùng để chỉ thứ tự, đứng thứ 140 trong một chuỗi sắp xếp. Trong tiếng Anh, "hundred and fortieth" được viết tắt là "140th" và thuộc về hình thức số thứ tự. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu thể hiện ở cách phát âm, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này hầu như không khác nhau. Trong ngữ cảnh học tập, từ này thường xuất hiện khi mô tả vị trí, xếp hạng hoặc phân loại trong các hệ thống có thứ tự.
Từ "hundred and fortieth" xuất phát từ Anh văn, kết hợp từ "hundred" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hundred", và "fortieth" từ chữ Latin "quadragesimus", chỉ số thứ tự thứ 40. Sự kết hợp này phản ánh hệ thống đếm trong văn hóa phương Tây, nơi số "hundred" diễn tả số lượng lớn. Hiện tại, "hundred and fortieth" được sử dụng để chỉ vị trí thứ 140 trong một chuỗi, thể hiện sự kế thừa từ định nghĩa ban đầu của từng thành phần.
Từ "hundred and fortieth" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu sinh viên hiểu và xử lý các số lượng chính xác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và báo cáo số liệu, nhằm chỉ định thứ tự hoặc mức độ trong phân loại. Việc sử dụng từ này có thể được thấy trong các lĩnh vực như thống kê, nỗ lực so sánh và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp