Bản dịch của từ Huns trong tiếng Việt

Huns

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huns (Noun)

hˈʌnz
hˈʌnz
01

Số nhiều của hun.

Plural of hun.

Ví dụ

The huns invaded Europe in the 5th century, causing great destruction.

Những người huns đã xâm lược châu Âu vào thế kỷ 5, gây ra sự tàn phá lớn.

The huns did not settle in one place for long periods.

Những người huns không định cư ở một nơi trong thời gian dài.

Did the huns influence the cultures they encountered in Europe?

Những người huns có ảnh hưởng đến các nền văn hóa mà họ gặp ở châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/huns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huns

Không có idiom phù hợp