Bản dịch của từ Hunt down trong tiếng Việt

Hunt down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hunt down (Verb)

hnt daʊn
hnt daʊn
01

Tìm kiếm và tìm thấy ai đó hoặc cái gì đó, thường là sau một thời gian dài tìm kiếm.

To search for and find someone or something often after a long search.

Ví dụ

The police will hunt down the suspect in the city today.

Cảnh sát sẽ truy tìm nghi phạm trong thành phố hôm nay.

They did not hunt down the missing person last week.

Họ đã không truy tìm người mất tích tuần trước.

Will you hunt down the best social media influencers for our campaign?

Bạn sẽ truy tìm những người có ảnh hưởng truyền thông xã hội tốt nhất cho chiến dịch của chúng ta sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hunt down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hunt down

Không có idiom phù hợp