Bản dịch của từ Hunt down trong tiếng Việt
Hunt down

Hunt down (Verb)
The police will hunt down the suspect in the city today.
Cảnh sát sẽ truy tìm nghi phạm trong thành phố hôm nay.
They did not hunt down the missing person last week.
Họ đã không truy tìm người mất tích tuần trước.
Will you hunt down the best social media influencers for our campaign?
Bạn sẽ truy tìm những người có ảnh hưởng truyền thông xã hội tốt nhất cho chiến dịch của chúng ta sao?
Cụm từ "hunt down" có nghĩa là truy tìm hoặc săn lùng ai đó hoặc cái gì đó, thường với mục đích phát hiện hoặc bắt giữ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cụm từ này cả về ý nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cấu trúc ngữ pháp hoặc ngữ cảnh có thể thay đổi tùy vào vùng miền. "Hunt down" thường được sử dụng trong các văn cảnh chính thức, lịch sử hoặc điều tra để chỉ hành động truy tìm một cách quyết liệt.
Cụm từ "hunt down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "hunt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hundian", có ý nghĩa là truy lùng hoặc săn bắn. Từ "down" trong ngữ cảnh này có thể xuất phát từ tiếng Anh cổ "dūne", chỉ việc di chuyển xuống hoặc tìm kiếm một cách kiên trì. Sự kết hợp này phản ánh hành động truy tìm mục tiêu một cách quyết liệt, hiện tại được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm một cái gì đó với nỗ lực lớn.
Cụm từ "hunt down" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp hơn ở các bài viết chính thức. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó một cách quyết liệt, thường liên quan đến việc điều tra hoặc truy lùng. Thực tiễn này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về tội phạm, phim ảnh, hoặc các hoạt động tìm kiếm thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp