Bản dịch của từ Hunt for trong tiếng Việt
Hunt for

Hunt for (Verb)
Kiên quyết tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó.
Search determinedly for someone or something.
They hunt for missing children in the city every weekend.
Họ săn tìm trẻ em mất tích ở thành phố mỗi cuối tuần.
Volunteers hunt for stray animals to provide them shelter.
Tình nguyện viên săn tìm động vật lạc để cung cấp cho chúng nơi ẩn náu.
The organization hunts for talented artists to showcase their work.
Tổ chức săn tìm nghệ sĩ tài năng để trưng bày tác phẩm của họ.
Hunt for (Phrase)
People often hunt for new friends on social media platforms.
Mọi người thường tìm kiếm bạn bè mới trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She enjoys hunting for interesting articles to share with her followers.
Cô ấy thích tìm kiếm những bài viết thú vị để chia sẻ với người theo dõi của mình.
Many users hunt for the latest trends when browsing through social networks.
Nhiều người dùng tìm kiếm những xu hướng mới nhất khi duyệt qua mạng xã hội.
“Hunt for” là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tìm kiếm, tìm tòi một cái gì đó với mục đích cụ thể, thường liên quan đến việc săn lùng thông tin hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết, phát âm hay nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh có thể ngụ ý nhiều hơn về việc tìm kiếm trong môi trường tự nhiên, trong khi ở Mỹ, nó có thể diễn đạt việc tìm kiếm trong bối cảnh đa dạng hơn, từ việc săn thú đến tìm kiếm công việc.
Cụm từ "hunt for" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to hunt", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "hynte", mang nghĩa tìm kiếm hoặc săn bắn. Thời kỳ đầu, thuật ngữ này gắn liền với hành động săn bắt động vật, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để mô tả việc tìm kiếm một cái gì đó, thường là một mục tiêu hoặc thông tin. Sự thay đổi này trong ý nghĩa phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và nhu cầu giao tiếp về các hoạt động tìm kiếm trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "hunt for" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các nội dung về săn bắn, tìm kiếm thông tin hoặc khai thác nguồn dữ liệu. Trong bối cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng trong các tình huống như tìm kiếm việc làm, khám phá thông tin hoặc trong các cuộc thảo luận về các hoạt động giải trí ngoài trời. Sự phong phú của nó trong các chủ đề khác nhau cho thấy tầm quan trọng của việc vận dụng ngôn ngữ trong đời sống xã hội và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



