Bản dịch của từ Huntsman trong tiếng Việt

Huntsman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huntsman (Noun)

hˈʌntsmn
hˈʌntsmn
01

Một người đi săn.

A person who hunts.

Ví dụ

The huntsman tracked the deer through the forest.

Người săn theo dấu hươu qua rừng.

She is not a huntsman but enjoys outdoor activities.

Cô ấy không phải là người săn nhưng thích hoạt động ngoài trời.

Is the huntsman planning to join the hunting competition next month?

Người săn có định tham gia cuộc thi săn trong tháng tới không?

02

Một loài nhện rất lớn, di chuyển nhanh được tìm thấy ở vùng nhiệt đới đến ôn đới ấm áp trên thế giới.

A very large fastmoving spider found in tropical to warmtemperate regions of the world.

Ví dụ

The huntsman spider crawled across the wall during the interview.

Con nhện huntsman bò qua tường trong buổi phỏng vấn.

I have never seen a huntsman spider in my apartment.

Tôi chưa bao giờ thấy con nhện huntsman trong căn hộ của tôi.

Did the huntsman spider scare the guests at the party?

Con nhện huntsman có làm khách mời sợ hãi trong buổi tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/huntsman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huntsman

Không có idiom phù hợp