Bản dịch của từ Huntsman trong tiếng Việt
Huntsman

Huntsman (Noun)
Một người đi săn.
A person who hunts.
The huntsman tracked the deer through the forest.
Người săn theo dấu hươu qua rừng.
She is not a huntsman but enjoys outdoor activities.
Cô ấy không phải là người săn nhưng thích hoạt động ngoài trời.
Is the huntsman planning to join the hunting competition next month?
Người săn có định tham gia cuộc thi săn trong tháng tới không?
Một loài nhện rất lớn, di chuyển nhanh được tìm thấy ở vùng nhiệt đới đến ôn đới ấm áp trên thế giới.
A very large fastmoving spider found in tropical to warmtemperate regions of the world.
The huntsman spider crawled across the wall during the interview.
Con nhện huntsman bò qua tường trong buổi phỏng vấn.
I have never seen a huntsman spider in my apartment.
Tôi chưa bao giờ thấy con nhện huntsman trong căn hộ của tôi.
Did the huntsman spider scare the guests at the party?
Con nhện huntsman có làm khách mời sợ hãi trong buổi tiệc không?
Họ từ
"Huntsman" là danh từ chỉ người thợ săn, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động săn bắn, đặc biệt là đối với động vật hoang dã. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thống và có thể liên quan đến một số phong tục địa phương. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "hunter" nhiều hơn, thậm chí thay thế hoàn toàn "huntsman". Sự khác biệt này không chỉ thể hiện trong từ vựng mà còn ở bối cảnh văn hóa và pháp lý liên quan đến săn bắn.
Từ "huntsman" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "huntsman", kết hợp giữa "hunt" (săn bắn) và "man" (người). Gốc từ Latin "hungere", có nghĩa là “săn,” phản ánh bản chất nghề nghiệp của người săn bắn là tìm kiếm và bắt thú. Từ này đã phát triển qua lịch sử, thường gắn liền với các hoạt động săn bắn quý tộc trong thời Trung cổ, và hiện nay chỉ người điều hành hoặc tham gia vào các cuộc săn bắn, thể hiện sự kết nối với thiên nhiên và tập quán văn hóa.
Từ "huntsman" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về văn hóa hoặc truyền thống liên quan đến săn bắn. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về nông thôn, môi trường hoặc nghề nghiệp liên quan đến săn bắn. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "huntsman" thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và các cuộc thảo luận về tự nhiên, thể hiện hình ảnh những người tham gia săn bắn trong các câu chuyện dân gian hoặc truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp