Bản dịch của từ Hush trong tiếng Việt
Hush
Hush (Adjective)
The library was hush as students prepared for their IELTS exam.
Thư viện yên lặng khi sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
She disliked the hush atmosphere during group discussions in class.
Cô ấy không thích không khí yên lặng trong nhóm thảo luận lớp học.
Was the room hush during the speaking section of the IELTS test?
Phòng có yên lặng trong phần nói của bài kiểm tra IELTS không?
Họ từ
Từ "hush" là một từ tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu sự im lặng hoặc tĩnh lặng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh để giữ yên lặng hoặc giảm âm thanh. Trong tiếng Anh Anh, "hush" có thể được sử dụng để chỉ hành động dỗ trẻ em im lặng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được áp dụng trong các tình huống chính thức hoặc xã hội. Cả hai biến thể đều giữ ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "hush" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "hū" có nghĩa là "im lặng" hoặc "ngừng nói". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ thứ 14, liên quan đến hành động yêu cầu sự im lặng hoặc tĩnh lặng. Kết nối với nghĩa hiện tại, "hush" thể hiện sự cần thiết về yên lặng trong nhiều ngữ cảnh, từ giáo dục đến nghệ thuật, nhấn mạnh sự quan trọng của im lặng trong giao tiếp và sự chú ý.
Từ "hush" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nhưng với tần suất thấp hơn so với các từ ngữ thông dụng khác. Trong ngữ cảnh truyền thông và văn chương, "hush" thường được sử dụng để chỉ sự im lặng, sự lặng lẽ hoặc yêu cầu yên lặng. Nó cũng có thể thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn tạo không khí yên tĩnh hoặc cần sự chú ý đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp