Bản dịch của từ Hush trong tiếng Việt

Hush

Adjective

Hush (Adjective)

hˈʌʃt
hˈʌʃt
01

Rất yên tĩnh; được thể hiện bằng giọng điệu nhẹ nhàng.

Very quiet expressed using soft tones

Ví dụ

The library was hush as students prepared for their IELTS exam.

Thư viện yên lặng khi sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

She disliked the hush atmosphere during group discussions in class.

Cô ấy không thích không khí yên lặng trong nhóm thảo luận lớp học.

Was the room hush during the speaking section of the IELTS test?

Phòng có yên lặng trong phần nói của bài kiểm tra IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hush

hˈʌʃ mˈʌni

Tiền bịt miệng

Fig.money paid as a bribe to persuade someone to remain silent and not reveal certain information.

He offered hush money to keep the scandal from spreading.

Anh ấy đã đề nghị tiền im lặng để ngăn scandal lan rộng.

ə hˈʌʃ fˈɛl ˈoʊvɚ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Im lặng như tờ

A sudden silence enveloped something or a group.

A hush fell over the crowd as the speaker began.

Một sự yên lặng bao trùm đám đông khi người phát biểu bắt đầu.