Bản dịch của từ Hushed tone trong tiếng Việt

Hushed tone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hushed tone(Noun)

hˈʌʃt tˈoʊn
hˈʌʃt tˈoʊn
01

Một cách nói nhẹ nhàng và dịu dàng.

A manner of speaking that is soft and gentle

Ví dụ
02

Một trạng thái im lặng hoặc bình tĩnh.

A state of silence or calmness

Ví dụ
03

Một chất lượng âm thanh nhẹ nhàng và êm dịu.

A quality of sound that is quiet and subdued

Ví dụ