Bản dịch của từ Hydrazine trong tiếng Việt

Hydrazine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrazine (Noun)

hˈaɪdɹəzin
hˈaɪdɹəzin
01

Một chất lỏng kiềm dễ bay hơi, không màu có đặc tính khử mạnh, được sử dụng trong tổng hợp hóa học và trong một số loại nhiên liệu tên lửa.

A colourless volatile alkaline liquid with powerful reducing properties used in chemical synthesis and in some kinds of rocket fuels.

Ví dụ

Hydrazine is used in some social experiments for chemical reactions.

Hydrazine được sử dụng trong một số thí nghiệm xã hội cho các phản ứng hóa học.

Hydrazine is not commonly found in everyday social interactions.

Hydrazine không thường được tìm thấy trong các tương tác xã hội hàng ngày.

Is hydrazine safe for use in social science research?

Hydrazine có an toàn để sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrazine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrazine

Không có idiom phù hợp