Bản dịch của từ Hydrazine trong tiếng Việt
Hydrazine

Hydrazine (Noun)
Hydrazine is used in some social experiments for chemical reactions.
Hydrazine được sử dụng trong một số thí nghiệm xã hội cho các phản ứng hóa học.
Hydrazine is not commonly found in everyday social interactions.
Hydrazine không thường được tìm thấy trong các tương tác xã hội hàng ngày.
Is hydrazine safe for use in social science research?
Hydrazine có an toàn để sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Hydrazine (C2H4N2) là một hợp chất hóa học không màu, có mùi khai và có tính ăn mòn, thường được sử dụng làm nhiên liệu trong tên lửa và làm hóa chất trong các quy trình công nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về viết và nói trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, gia đình ngữ nghĩa liên quan đến nó, bao gồm các dạng hydrazin khác nhau như hydrazine sulfate, có thể được sử dụng trong y học hoặc hóa học.
Từ "hydrazine" xuất phát từ tiếng Latin, với phần "hydra" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hydor" nghĩa là nước, và "zine" đến từ từ "azine", thể hiện cấu trúc hóa học chứa nitơ. Hydrazine được phát hiện vào thế kỷ 19 và ban đầu được sử dụng trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp, bao gồm chất đẩy tên lửa. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại của "hydrazine" phản ánh cấu trúc hóa học của nó, chứa các nguyên tố chính là hydro và nitơ.
Hydrazine, một hợp chất hữu cơ, thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể được nhắc đến trong các bối cảnh khoa học trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là liên quan đến hóa học hoặc công nghệ. Trong đời sống thực, hydrazine thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và hóa học, khi sản xuất nhiên liệu tên lửa hoặc hóa chất tổng hợp.