Bản dịch của từ Hydriodic acid trong tiếng Việt

Hydriodic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydriodic acid (Noun)

hˌɑɪdɹiˈɑdɪk ˈæsɪd
hˌɑɪdɹiˈɑdɪk ˈæsɪd
01

Dung dịch axit mạnh của khí hydro iodua trong nước.

A strongly acidic solution of the gas hydrogen iodide in water.

Ví dụ

Hydriodic acid is used in some social science experiments at universities.

Axit hydriodic được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội tại các trường đại học.

Hydriodic acid is not commonly discussed in social studies classes.

Axit hydriodic không thường được thảo luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.

Is hydriodic acid safe for social science experiments with students?

Axit hydriodic có an toàn cho các thí nghiệm khoa học xã hội với học sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hydriodic acid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydriodic acid

Không có idiom phù hợp