Bản dịch của từ Hydriodic acid trong tiếng Việt
Hydriodic acid
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Hydriodic acid (Noun)
Hydriodic acid is used in some social science experiments at universities.
Axit hydriodic được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội tại các trường đại học.
Hydriodic acid is not commonly discussed in social studies classes.
Axit hydriodic không thường được thảo luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.
Is hydriodic acid safe for social science experiments with students?
Axit hydriodic có an toàn cho các thí nghiệm khoa học xã hội với học sinh không?
Acid hydriodic (HI) là một axit vô cơ mạnh, được hình thành từ iod và hydro. Nó tồn tại dưới dạng dung dịch axit hoặc khí, màu nâu nhạt và có khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước. Hydriodic acid thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học, như tổng hợp hữu cơ và trong phân tích hóa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm, văn viết hay nghĩa sử dụng.
"Có nguồn gốc từ tiếng Latin, 'hydriodic acid' được hình thành từ 'hydro-' có nghĩa là nước và 'iodum', nghĩa là i-ot. Từ 'iodum' xuất phát từ tiếng Hy Lạp 'ioeides', chỉ sắc tím. Hợp chất này ban đầu được nghiên cứu trong thế kỷ 18 và phát triển cùng với kiến thức về axit và muối. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến tính chất của axit mạnh, được sử dụng chủ yếu trong hóa học và y học".
Axit hydriodic là một hợp chất hóa học quan trọng, thường xuất hiện trong các bài luyện tập của IELTS, đặc biệt trong phần thi khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh nghiên cứu hóa học hoặc thảo luận về các phản ứng hóa học. Trong các tình huống khác, axit hydriodic thường được đề cập trong giáo trình hóa học, thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và các bài viết khoa học liên quan đến hóa học vô cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp