Bản dịch của từ Iodide trong tiếng Việt
Iodide
Iodide (Noun)
Iodide is commonly found in table salt for better health.
Iodide thường được tìm thấy trong muối bàn để cải thiện sức khỏe.
Some people avoid iodide due to allergies or medical conditions.
Một số người tránh iodide do dị ứng hoặc tình trạng y tế.
Is iodide intake important for pregnant women's well-being?
Việc tiêu thụ iodide có quan trọng đối với sức khỏe của phụ nữ mang thai không?
Họ từ
Iodide (I-) là một dạng anion của i-ốt, thường xuất hiện dưới dạng muối trong tự nhiên. Nó giữ vai trò quan trọng trong sinh vật học, đặc biệt là trong tổng hợp hormone tuyến giáp. Trong tiếng Anh, "iodide" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn so với người Mỹ.
"Từ 'iodide' xuất phát từ tiếng La tinh 'iodum', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'iodes' có nghĩa là 'màu tím', do iod có tính chất tạo ra màu tím khi phản ứng. Khái niệm iodide được sử dụng để chỉ các muối hoặc ion của iod trong hóa học, thể hiện vai trò của iod trong các phản ứng hóa học và sinh học. Sự phát triển và ứng dụng của iodide trong lĩnh vực y tế và công nghiệp đã xác minh tính chất quan trọng của nguyên tố này".
Iodide, một dạng anion của iod, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hóa học và y học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các phần Reading và Listening liên quan đến khoa học, đặc biệt là khi thảo luận về các đồng vị của nguyên tố hoặc vai trò của iod trong cơ thể con người. Ngoài ra, iodide còn xuất hiện trong các chủ đề về dinh dưỡng, thủy sinh vật và ứng dụng trong y học như liệu pháp I-131.