Bản dịch của từ Iodide trong tiếng Việt

Iodide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iodide (Noun)

01

Hợp chất của iốt với một nguyên tố hoặc nhóm khác, đặc biệt là muối của anion i⁻.

A compound of iodine with another element or group especially a salt of the anion i⁻.

Ví dụ

Iodide is commonly found in table salt for better health.

Iodide thường được tìm thấy trong muối bàn để cải thiện sức khỏe.

Some people avoid iodide due to allergies or medical conditions.

Một số người tránh iodide do dị ứng hoặc tình trạng y tế.

Is iodide intake important for pregnant women's well-being?

Việc tiêu thụ iodide có quan trọng đối với sức khỏe của phụ nữ mang thai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Iodide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iodide

Không có idiom phù hợp