Bản dịch của từ Hydrochloric acid trong tiếng Việt
Hydrochloric acid

Hydrochloric acid (Noun)
Hydrochloric acid is used in many industrial cleaning processes worldwide.
Axit hydrochloric được sử dụng trong nhiều quy trình làm sạch công nghiệp trên toàn thế giới.
Hydrochloric acid is not safe for home use without proper training.
Axit hydrochloric không an toàn để sử dụng tại nhà mà không có đào tạo đúng cách.
Is hydrochloric acid commonly found in household cleaning products?
Axit hydrochloric có thường có trong các sản phẩm làm sạch gia đình không?
Axit hydrochloric (HCl) là một axit mạnh, không màu và có khả năng ăn mòn cao, thường được sử dụng trong các quy trình công nghiệp và phòng thí nghiệm. Trong dạ dày, nó có vai trò quan trọng trong tiêu hóa thực phẩm. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và âm điệu vùng miền. Axit hydrochloric đóng vai trò thiết yếu trong hóa học và sinh học.
Từ "acid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acidus", có nghĩa là "chua", trong khi "hydrochloric" xuất phát từ "hydro-" (nước) và "chloros" (màu xanh, liên quan đến clor). Hydrochloric acid được phát hiện lần đầu bởi nhà giả kim học Jabir ibn Hayyan vào thế kỷ thứ tám. Ngày nay, nó được biết đến là một axit mạnh, ảnh hưởng lớn đến nhiều quá trình hóa học và sinh học, từ tiêu hóa đến ứng dụng công nghiệp. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh tính chất và nguồn gốc hóa học của nó.
Axit hydrochloric, một dung dịch acid mạnh, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các luận văn khoa học, chương trình học tập ngữ cảnh hóa về hóa học hoặc sinh học. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS có thể trung bình trong các phần Đọc và Nghe, nhưng hiếm hơn trong Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, axit hydrochloric thường được nhắc đến trong các lĩnh vực công nghiệp, nghiên cứu phòng thí nghiệm và y tế, liên quan tới ứng dụng trong chế biến thực phẩm, sản xuất hóa chất và trong cơ thể con người để tiêu hóa thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp