Bản dịch của từ Hydroelectric plant trong tiếng Việt
Hydroelectric plant

Hydroelectric plant (Noun)
The new hydroelectric plant in Oregon produces clean energy for everyone.
Nhà máy thủy điện mới ở Oregon sản xuất năng lượng sạch cho mọi người.
The hydroelectric plant does not harm local wildlife or ecosystems.
Nhà máy thủy điện không gây hại cho động vật hoang dã hoặc hệ sinh thái địa phương.
Is the hydroelectric plant in California efficient for community power needs?
Nhà máy thủy điện ở California có hiệu quả cho nhu cầu điện của cộng đồng không?
Nhà máy thủy điện, hay còn gọi là nhà máy sản xuất điện từ năng lượng nước, là một cơ sở sử dụng nước chảy để tạo ra điện năng. Quá trình này thường diễn ra qua việc xây dựng đập để tích trữ nước và điều khiển luồng nước qua các turbine. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với ngữ nghĩa giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự lặp lại trong ngữ cảnh và từ vựng liên quan cũng như tính chất công nghệ sẽ được chú trọng trong các tài liệu kỹ thuật.
Từ "hydroelectric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "hydro-" bắt nguồn từ "hydor", nghĩa là nước, và "-electric" từ "electrum", có nghĩa là đê ánh sáng hoặc điện. Thế kỷ 19 chứng kiến sự phát triển của công nghệ điện từ nước, biến nước thành nguồn năng lượng tái tạo quan trọng. Cụm từ "nhà máy thủy điện" hiện nay được sử dụng để chỉ các cơ sở biến đổi năng lượng cơ học của nước thành điện năng, nhấn mạnh sự kết hợp giữa nước và điện trong sản xuất năng lượng.
Cụm từ "hydroelectric plant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều nội dung liên quan đến năng lượng tái tạo và phát triển bền vững. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được thảo luận trong lĩnh vực kỹ thuật, môi trường và chính sách năng lượng, thường liên quan đến các dự án phát triển cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng đến môi trường và các vấn đề xã hội liên quan đến cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp