Bản dịch của từ Hydroelectric plant trong tiếng Việt

Hydroelectric plant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydroelectric plant (Noun)

haɪdɹoʊɪlˈɛktɹɪk plænt
haɪdɹoʊɪlˈɛktɹɪk plænt
01

Cơ sở tạo ra điện bằng cách sử dụng năng lượng của nước chảy hoặc nước rơi.

A facility that generates electricity by utilizing the power of flowing or falling water.

Ví dụ

The new hydroelectric plant in Oregon produces clean energy for everyone.

Nhà máy thủy điện mới ở Oregon sản xuất năng lượng sạch cho mọi người.

The hydroelectric plant does not harm local wildlife or ecosystems.

Nhà máy thủy điện không gây hại cho động vật hoang dã hoặc hệ sinh thái địa phương.

Is the hydroelectric plant in California efficient for community power needs?

Nhà máy thủy điện ở California có hiệu quả cho nhu cầu điện của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydroelectric plant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydroelectric plant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.