Bản dịch của từ Hydrogeology trong tiếng Việt
Hydrogeology

Hydrogeology (Noun)
Hydrogeology studies underground water sources in urban areas like Los Angeles.
Thủy địa chất nghiên cứu nguồn nước ngầm ở các khu đô thị như Los Angeles.
Many students do not understand hydrogeology's role in social water issues.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của thủy địa chất trong vấn đề nước xã hội.
What are the main topics in hydrogeology related to social development?
Các chủ đề chính trong thủy địa chất liên quan đến phát triển xã hội là gì?
Thủy địa chất (hydrogeology) là lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sự phân bố và di chuyển của nước dưới lòng đất, cũng như các tương tác giữa nước và đá, đất. Thuật ngữ này bao gồm việc khảo sát các nguồn nước ngầm, sự ô nhiễm nước và các quá trình địa chất, môi trường, sinh thái liên quan. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh khoa học, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "hydrogeology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hydro" (nước) và "geologia" (địa chất). Các thành phần này được kết hợp để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về sự phân bố và chuyển động của nước dưới mặt đất, cũng như sự tương tác của nó với các yếu tố địa chất. Khái niệm này nổi lên trong thế kỷ 19, khi nhu cầu hiểu biết về tài nguyên nước ngày càng tăng, phản ánh tầm quan trọng của nước trong các hệ thống địa chất và môi trường.
Từ "hydrogeology" khá cụ thể và ít phổ biến trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần của nó (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong ngành khoa học môi trường và địa chất để mô tả mối quan hệ giữa nước ngầm và các yếu tố địa chất. Tuy nhiên, trong các tình huống thường ngày, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý nước, biến đổi khí hậu và tài nguyên thiên nhiên.