Bản dịch của từ Hydrolysis trong tiếng Việt

Hydrolysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrolysis (Noun)

haɪdɹˈɑlɪsɪs
haɪdɹˈɑləsəs
01

Sự phân hủy hóa học của một hợp chất do phản ứng với nước.

The chemical breakdown of a compound due to reaction with water.

Ví dụ

Hydrolysis is essential in processing certain social science data effectively.

Thủy phân rất quan trọng trong việc xử lý dữ liệu khoa học xã hội.

Hydrolysis does not occur in every social experiment conducted by researchers.

Thủy phân không xảy ra trong mọi thí nghiệm xã hội mà các nhà nghiên cứu thực hiện.

Does hydrolysis affect the results of social studies significantly?

Thủy phân có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của các nghiên cứu xã hội không?

Dạng danh từ của Hydrolysis (Noun)

SingularPlural

Hydrolysis

Hydrolyses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrolysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrolysis

Không có idiom phù hợp