Bản dịch của từ Hydrolysis trong tiếng Việt
Hydrolysis

Hydrolysis (Noun)
Hydrolysis is essential in processing certain social science data effectively.
Thủy phân rất quan trọng trong việc xử lý dữ liệu khoa học xã hội.
Hydrolysis does not occur in every social experiment conducted by researchers.
Thủy phân không xảy ra trong mọi thí nghiệm xã hội mà các nhà nghiên cứu thực hiện.
Does hydrolysis affect the results of social studies significantly?
Thủy phân có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của các nghiên cứu xã hội không?
Dạng danh từ của Hydrolysis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hydrolysis | Hydrolyses |
Họ từ
Thủy phân là quá trình phân hủy hóa học trong đó nước tham gia phá vỡ liên kết hóa học trong các phân tử, dẫn đến sản phẩm mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học vô cơ và hữu cơ, cũng như sinh học. Trong ngữ cảnh này, nước là chất xúc tác, giúp giải phóng các ion hoặc phân tử khác. Thủy phân có thể diễn ra trong môi trường axit hoặc kiềm, ảnh hưởng đến tốc độ và sản phẩm của quá trình.
Từ "hydrolysis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "hydro" (῏ύδωρ) có nghĩa là "nước" và "lysis" (λύσις) có nghĩa là "phân hủy" hoặc "giải phóng". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực hóa học vào thế kỷ 19 để mô tả quá trình phân hủy hóa học của một hợp chất khi nước tham gia vào phản ứng. Ngày nay, hydrolysis được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học, từ sinh học đến hóa học, để chỉ sự phản ứng giữa hợp chất và nước dẫn đến sự hình thành sản phẩm mới.
Từ "hydrolysis" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó thường được gặp trong phần thi đọc và viết liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học. Trong các tình huống thường gặp, "hydrolysis" thường được sử dụng để mô tả quá trình phân hủy hóa học của các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ dưới sự tác động của nước. Cụ thể, trong giáo trình ngành hóa học, từ này thường được nhắc đến để giải thích các phản ứng sinh hóa trong tế bào hoặc trong quá trình xử lý nước thải.