Bản dịch của từ Hydrolyzed trong tiếng Việt
Hydrolyzed

Hydrolyzed (Verb)
The community hydrolyzed waste materials to reduce pollution in the area.
Cộng đồng đã thủy phân chất thải để giảm ô nhiễm trong khu vực.
They did not hydrolyze the organic waste effectively last year.
Họ đã không thủy phân chất thải hữu cơ hiệu quả năm ngoái.
Did the city hydrolyze its waste to improve environmental conditions?
Thành phố đã thủy phân chất thải để cải thiện điều kiện môi trường chưa?
Họ từ
"Hydrolyzed" là động từ dạng quá khứ phân từ của "hydrolyze", có nghĩa là quá trình phân hủy hợp chất hóa học bằng nước. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, sinh học và dinh dưỡng để chỉ sự cắt đứt liên kết phân tử, giúp tạo thành các thành phần nhỏ hơn, như axit amin từ protein. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, và cách sử dụng cũng tương tự.
Từ "hydrolyzed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hydro", có nghĩa là nước, và "lyze", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "λύσις" (lysis), nghĩa là phá vỡ. Hydrolyzed dùng để chỉ quá trình phân hủy các hợp chất thông qua sự tương tác với nước, diễn ra trong nhiều phản ứng hóa học. Sự kết hợp giữa nước và phân tử dẫn đến việc sản sinh ra các chất đơn giản hơn, điều này giải thích cho sự áp dụng phổ biến của thuật ngữ trong sinh học, hóa học và thực phẩm hiện đại.
Từ "hydrolyzed" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến hóa học và sinh học, với tần suất khá thấp. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được dùng để mô tả quá trình phân hủy các hợp chất bằng nước, phổ biến trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm. Nhiều tình huống ứng dụng liên quan đến nghiên cứu enzym, an toàn thực phẩm và quy trình sản xuất.