Bản dịch của từ Hydrolyzed trong tiếng Việt

Hydrolyzed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrolyzed (Verb)

hˈaɪdɹəlaɪzd
hˈaɪdɹəlaɪzd
01

Bị phá vỡ hoặc bị chia nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn thông qua phản ứng hóa học với nước.

To break down or be broken down into smaller molecules through the chemical reaction with water.

Ví dụ

The community hydrolyzed waste materials to reduce pollution in the area.

Cộng đồng đã thủy phân chất thải để giảm ô nhiễm trong khu vực.

They did not hydrolyze the organic waste effectively last year.

Họ đã không thủy phân chất thải hữu cơ hiệu quả năm ngoái.

Did the city hydrolyze its waste to improve environmental conditions?

Thành phố đã thủy phân chất thải để cải thiện điều kiện môi trường chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrolyzed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrolyzed

Không có idiom phù hợp