Bản dịch của từ Hydrometric trong tiếng Việt
Hydrometric
Hydrometric (Adjective)
Liên quan đến việc đo hàm lượng nước trong khí quyển hoặc trái đất.
Relating to the measurement of the water content of the atmosphere or the earth.
The hydrometric data shows rising water levels in the local river.
Dữ liệu thủy văn cho thấy mực nước sông địa phương đang tăng.
The hydrometric surveys did not cover all areas in the city.
Các cuộc khảo sát thủy văn không bao phủ tất cả các khu vực trong thành phố.
Are hydrometric measurements accurate in predicting flood risks in communities?
Các phép đo thủy văn có chính xác trong việc dự đoán rủi ro lũ lụt không?
Hydrometric (Noun)
Việc đo hàm lượng nước của khí quyển hoặc trái đất.
The measurement of the water content of the atmosphere or the earth.
The hydrometric data showed increasing water levels in the city park.
Dữ liệu thủy văn cho thấy mức nước tăng ở công viên thành phố.
There are no hydrometric stations near the community center in Springfield.
Không có trạm thủy văn nào gần trung tâm cộng đồng ở Springfield.
How is hydrometric information collected for urban development projects?
Thông tin thủy văn được thu thập như thế nào cho các dự án phát triển đô thị?
Họ từ
“Hydrometric” là thuật ngữ liên quan đến việc đo lường các thuộc tính của nước, chẳng hạn như dòng chảy, mực nước và lượng mưa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như địa lý, khí tượng và quản lý tài nguyên nước. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng “hydrometric” với cùng nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, hình thức viết có thể là "hydrometric measurement" trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào ứng dụng thực tiễn trong báo cáo và phân tích dữ liệu thủy văn.
Từ "hydrometric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "hydro-" nghĩa là "nước" và "metry" nghĩa là "đo lường". Tiền tố "hydro-" bắt nguồn từ từ "hudor" trong tiếng Hy Lạp, trong khi "metry" xuất phát từ "metron" cũng trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đo". Lịch sử của từ này liên quan đến ngành khoa học đo lường các thuộc tính của nước, như lưu lượng và độ sâu, hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong thủy văn học để nghiên cứu và quản lý tài nguyên nước.
Từ "hydrometric" liên quan đến đo lường các đặc tính của nước, chủ yếu là mực nước và dòng chảy. Trong các kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh Writing và Reading liên quan đến môi trường hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "hydrometric" thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa lý, khí tượng, và quản lý tài nguyên nước, nhấn mạnh vai trò của nó trong đánh giá và phân tích nguồn nước.