Bản dịch của từ Hydrometric trong tiếng Việt
Hydrometric
Hydrometric (Adjective)
Liên quan đến việc đo hàm lượng nước trong khí quyển hoặc trái đất.
Relating to the measurement of the water content of the atmosphere or the earth.
The hydrometric data shows rising water levels in the local river.
Dữ liệu thủy văn cho thấy mực nước sông địa phương đang tăng.
The hydrometric surveys did not cover all areas in the city.
Các cuộc khảo sát thủy văn không bao phủ tất cả các khu vực trong thành phố.
Are hydrometric measurements accurate in predicting flood risks in communities?
Các phép đo thủy văn có chính xác trong việc dự đoán rủi ro lũ lụt không?
Hydrometric (Noun)
Việc đo hàm lượng nước của khí quyển hoặc trái đất.
The measurement of the water content of the atmosphere or the earth.
The hydrometric data showed increasing water levels in the city park.
Dữ liệu thủy văn cho thấy mức nước tăng ở công viên thành phố.
There are no hydrometric stations near the community center in Springfield.
Không có trạm thủy văn nào gần trung tâm cộng đồng ở Springfield.
How is hydrometric information collected for urban development projects?
Thông tin thủy văn được thu thập như thế nào cho các dự án phát triển đô thị?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hydrometric cùng Chu Du Speak