Bản dịch của từ Hydrophobia trong tiếng Việt

Hydrophobia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrophobia (Noun)

haɪdɹəfˈoʊbiə
haɪdɹəfˈoʊbiə
01

Sợ nước cực độ hoặc phi lý, đặc biệt là triệu chứng của bệnh dại ở người.

Extreme or irrational fear of water especially as a symptom of rabies in humans.

Ví dụ

Many people with hydrophobia avoid swimming in lakes and rivers.

Nhiều người mắc chứng sợ nước tránh bơi trong hồ và sông.

Hydrophobia is not common among adults in urban areas.

Chứng sợ nước không phổ biến ở người lớn tại khu vực thành phố.

Is hydrophobia a serious concern for people living near water?

Chứng sợ nước có phải là mối quan tâm nghiêm trọng cho người sống gần nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrophobia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrophobia

Không có idiom phù hợp