Bản dịch của từ Hydrophobia trong tiếng Việt
Hydrophobia

Hydrophobia (Noun)
Sợ nước cực độ hoặc phi lý, đặc biệt là triệu chứng của bệnh dại ở người.
Extreme or irrational fear of water especially as a symptom of rabies in humans.
Many people with hydrophobia avoid swimming in lakes and rivers.
Nhiều người mắc chứng sợ nước tránh bơi trong hồ và sông.
Hydrophobia is not common among adults in urban areas.
Chứng sợ nước không phổ biến ở người lớn tại khu vực thành phố.
Is hydrophobia a serious concern for people living near water?
Chứng sợ nước có phải là mối quan tâm nghiêm trọng cho người sống gần nước không?
Hydrophobia (tiếng Việt: chứng sợ nước) là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ nỗi sợ hãi hoặc ám ảnh mạnh mẽ đối với nước, thường liên quan đến bệnh dại. Trong ngữ cảnh này, hydrophobia không chỉ đơn thuần là sự sợ hãi mà còn có thể gây ra các triệu chứng thể chất như khó thở. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học.
Từ "hydrophobia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" có nghĩa là nước (ὕδωρ) và "phobia" có nguồn gốc từ "phobos" (φόβος), nghĩa là sợ hãi. Từ này được sử dụng để mô tả nỗi sợ hãi cực độ đối với nước, thường liên quan đến bệnh dại. Trong lịch sử, hydrophobia không chỉ thể hiện triệu chứng của bệnh mà còn phản ánh nỗi lo sợ về sự chết chóc và tác động của nước đối với sức khỏe. Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ những sự sợ hãi khác liên quan đến nước, mở rộng hơn so với nghĩa nguyên thủy.
Từ "hydrophobia" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Từ vựng liên quan đến y học có thể xuất hiện nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc, từ này có thể được đề cập trong các bài viết về bệnh tật. Trong phần Viết và Nói, "hydrophobia" thường không được nhắc đến trừ khi thảo luận về các tình trạng tâm lý hoặc động vật học. Trong bối cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong y học để mô tả sự sợ hãi nước, liên quan đến bệnh dại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp