Bản dịch của từ Hyperbaric chamber trong tiếng Việt
Hyperbaric chamber
Noun [U/C]
Hyperbaric chamber (Noun)
haɪpɚbˈɑɹɨk tʃˈeɪmbɚ
haɪpɚbˈɑɹɨk tʃˈeɪmbɚ
Ví dụ
The hospital uses a hyperbaric chamber for treating carbon monoxide poisoning.
Bệnh viện sử dụng buồng áp lực cao để điều trị ngộ độc carbon monoxide.
Many people do not understand how a hyperbaric chamber works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của buồng áp lực cao.
Is a hyperbaric chamber safe for all patients in hospitals?
Buồng áp lực cao có an toàn cho tất cả bệnh nhân trong bệnh viện không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hyperbaric chamber cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hyperbaric chamber
Không có idiom phù hợp