Bản dịch của từ Hyperbolas trong tiếng Việt

Hyperbolas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperbolas (Noun)

hˈaɪpɚbˌoʊləz
hˈaɪpɚbˌoʊləz
01

Một đường cong phẳng sao cho hiệu khoảng cách từ bất kỳ điểm nào trên đường cong đến hai điểm cố định là không đổi.

A plane curve such that the difference of the distances from any point on the curve to two fixed points is constant.

Ví dụ

Hyperbolas are often used in social network analysis for data representation.

Hyperbolas thường được sử dụng trong phân tích mạng xã hội để đại diện cho dữ liệu.

Many people do not understand hyperbolas in social science discussions.

Nhiều người không hiểu hyperbolas trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội.

Are hyperbolas relevant in social media algorithms and their effects?

Hyperbolas có liên quan đến các thuật toán mạng xã hội và tác động của chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperbolas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperbolas

Không có idiom phù hợp