Bản dịch của từ Hyperboloidal trong tiếng Việt
Hyperboloidal
Hyperboloidal (Adjective)
Có dạng hyperboloid.
Having the form of a hyperboloid.
The hyperboloidal design of the building impressed many visitors last year.
Thiết kế hình hyperboloid của tòa nhà đã gây ấn tượng với nhiều du khách năm ngoái.
The city does not have hyperboloidal structures like those in Paris.
Thành phố không có những cấu trúc hyperboloid như ở Paris.
Are hyperboloidal shapes common in modern architecture today?
Các hình dạng hyperboloid có phổ biến trong kiến trúc hiện đại hôm nay không?
The hyperboloidal design of the park attracted many visitors last summer.
Thiết kế hình hyperboloidal của công viên đã thu hút nhiều du khách mùa hè qua.
The community center does not have a hyperboloidal structure for events.
Trung tâm cộng đồng không có cấu trúc hyperboloidal cho các sự kiện.
Is the new library building hyperboloidal in its architectural style?
Tòa nhà thư viện mới có thiết kế hyperboloidal không?
Liên quan đến hình học hyperbol.
Pertaining to hyperboloidal geometry.
The hyperboloidal design of the building impressed the community during the event.
Thiết kế hình hyperboloidal của tòa nhà gây ấn tượng với cộng đồng trong sự kiện.
The hyperboloidal shape does not appeal to everyone in social discussions.
Hình dạng hyperboloidal không thu hút mọi người trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the hyperboloidal structure beneficial for social gatherings in the park?
Cấu trúc hyperboloidal có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội trong công viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp