Bản dịch của từ Hyperboloidal trong tiếng Việt

Hyperboloidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperboloidal (Adjective)

hˌaɪpɚbˈoʊljə
hˌaɪpɚbˈoʊljə
01

Có dạng hyperboloid.

Having the form of a hyperboloid.

Ví dụ

The hyperboloidal design of the building impressed many visitors last year.

Thiết kế hình hyperboloid của tòa nhà đã gây ấn tượng với nhiều du khách năm ngoái.

The city does not have hyperboloidal structures like those in Paris.

Thành phố không có những cấu trúc hyperboloid như ở Paris.

Are hyperboloidal shapes common in modern architecture today?

Các hình dạng hyperboloid có phổ biến trong kiến trúc hiện đại hôm nay không?

02

Liên quan đến hoặc có hình dạng như một hyperbol.

Relating to or shaped like a hyperbola.

Ví dụ

The hyperboloidal design of the park attracted many visitors last summer.

Thiết kế hình hyperboloidal của công viên đã thu hút nhiều du khách mùa hè qua.

The community center does not have a hyperboloidal structure for events.

Trung tâm cộng đồng không có cấu trúc hyperboloidal cho các sự kiện.

Is the new library building hyperboloidal in its architectural style?

Tòa nhà thư viện mới có thiết kế hyperboloidal không?

03

Liên quan đến hình học hyperbol.

Pertaining to hyperboloidal geometry.

Ví dụ

The hyperboloidal design of the building impressed the community during the event.

Thiết kế hình hyperboloidal của tòa nhà gây ấn tượng với cộng đồng trong sự kiện.

The hyperboloidal shape does not appeal to everyone in social discussions.

Hình dạng hyperboloidal không thu hút mọi người trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the hyperboloidal structure beneficial for social gatherings in the park?

Cấu trúc hyperboloidal có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội trong công viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperboloidal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperboloidal

Không có idiom phù hợp