Bản dịch của từ Hypercathexis trong tiếng Việt
Hypercathexis

Hypercathexis (Noun)
Many teenagers experience hypercathexis towards their favorite social media influencers.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua sự tập trung quá mức vào người ảnh hưởng.
Students do not show hypercathexis towards outdated social networking sites.
Sinh viên không thể hiện sự tập trung quá mức vào mạng xã hội cũ.
Does hypercathexis affect how people interact in social settings?
Liệu sự tập trung quá mức có ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp không?
Hypercathexis là một thuật ngữ tâm lý học chỉ trạng thái tâm lý khi một cá nhân dành nhiều năng lượng tinh thần hơn cho một đối tượng hoặc một ý tưởng nào đó. Điều này có thể dẫn đến việc áp đảo các cảm xúc hoặc tập trung quá mức vào một sự vật, gây ra rối loạn trong quá trình suy nghĩ hay hành động. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh phân tâm học và có thể được áp dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "hypercathexis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "hyper" có nghĩa là "quá mức" và "cathexis" đến từ "kathexis" có nguồn gốc tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "gắn bó". Thuật ngữ này được phát triển trong tâm lý học để mô tả quá trình mà một người gán trọng số cảm xúc cao hơn cho một đối tượng nhất định so với những yêu cầu khác. Sự liên kết này phản ánh sự chú trọng của cá nhân đối với những yếu tố hay trải nghiệm trong cuộc sống của mình, đồng thời nhấn mạnh vai trò của cảm xúc trong sự phát triển tâm lý.
Từ "hypercathexis" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học và có thể liên quan đến việc tập trung quá mức vào một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó. Trong các tình huống nghiên cứu hoặc thảo luận về tâm lý nhân văn, từ này có thể xuất hiện khi mô tả các cơ chế tâm lý phức tạp hoặc trong phân tích hành vi con người.