Bản dịch của từ Hypercathexis trong tiếng Việt

Hypercathexis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypercathexis (Noun)

hˌaɪpɚkˈɛtəfɨs
hˌaɪpɚkˈɛtəfɨs
01

Sự tập trung quá mức năng lượng tinh thần vào một vật thể hoặc một người.

An excessive concentration of mental energy on an object or person.

Ví dụ

Many teenagers experience hypercathexis towards their favorite social media influencers.

Nhiều thanh thiếu niên trải qua sự tập trung quá mức vào người ảnh hưởng.

Students do not show hypercathexis towards outdated social networking sites.

Sinh viên không thể hiện sự tập trung quá mức vào mạng xã hội cũ.

Does hypercathexis affect how people interact in social settings?

Liệu sự tập trung quá mức có ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypercathexis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypercathexis

Không có idiom phù hợp