Bản dịch của từ Hypercorrection trong tiếng Việt
Hypercorrection

Hypercorrection (Noun)
(ngôn ngữ học) việc sử dụng ngôn ngữ không chuẩn mực là kết quả của việc áp dụng quá mức một quy tắc mang tính quy định.
Linguistics nonstandard language use that results from the overapplication of a perceived prescriptive rule.
Many people use hypercorrection in social media posts about grammar rules.
Nhiều người sử dụng sự sửa lỗi quá mức trong bài đăng trên mạng xã hội.
Hypercorrection does not help improve communication in casual conversations.
Sự sửa lỗi quá mức không giúp cải thiện giao tiếp trong các cuộc trò chuyện thông thường.
Is hypercorrection common among young adults discussing language on forums?
Sự sửa lỗi quá mức có phổ biến trong giới trẻ thảo luận ngôn ngữ trên diễn đàn không?
(ngôn ngữ học) dạng không chuẩn được sử dụng.
Linguistics a nonstandard form so used.
Many people use hypercorrection in their speech during social gatherings.
Nhiều người sử dụng sự sửa chữa quá mức trong lời nói khi gặp gỡ xã hội.
Hypercorrection does not improve communication at community events.
Sự sửa chữa quá mức không cải thiện giao tiếp tại các sự kiện cộng đồng.
Is hypercorrection common among teenagers in social media conversations?
Sự sửa chữa quá mức có phổ biến trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội của thanh thiếu niên không?
Hypercorrection là một hiện tượng ngôn ngữ xảy ra khi người nói cố gắng sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực nhưng lại dẫn đến những sai sót. Hiện tượng này thường xuất hiện khi người sử dụng ngôn ngữ áp dụng những quy tắc ngữ pháp hoặc phát âm không chính xác, do sự nhầm lẫn giữa chuẩn mực và cách sử dụng thông thường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hypercorrection có thể gây hiểu lầm và làm giảm tính tự nhiên trong giao tiếp.
Từ "hypercorrection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hyper-" có nghĩa là "vượt quá" và "correctio" từ "corrigere", nghĩa là "sửa chữa". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc sửa chữa ngữ pháp hay phát âm sai lầm đến việc áp dụng quá mức các quy tắc ngôn ngữ, dẫn đến các sai lầm mới. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của việc cố gắng cải thiện ngôn ngữ nhưng đôi khi lại gây ra hiểu lầm trong giao tiếp.
Từ "hypercorrection" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe, Nói và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần Đọc, đặc biệt trong các bài viết về ngôn ngữ học và sự phát triển ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh chung, "hypercorrection" đề cập đến hành vi điều chỉnh ngôn ngữ không cần thiết, thường xuất hiện trong các tình huống mà người sử dụng ngôn ngữ cố gắng cải thiện cách phát biểu của mình.