Bản dịch của từ Hypermedia trong tiếng Việt

Hypermedia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypermedia (Noun)

hˌaɪpɚmˈidiə
hˌaɪpɚmˈidiə
01

Một phần mở rộng của siêu văn bản cung cấp các tiện ích đa phương tiện, chẳng hạn như các tiện ích xử lý âm thanh và video.

An extension to hypertext providing multimedia facilities such as those handling sound and video.

Ví dụ

Hypermedia enhances online social interactions through videos and audio clips.

Hypermedia nâng cao tương tác xã hội trực tuyến qua video và âm thanh.

Social media platforms do not fully utilize hypermedia features yet.

Các nền tảng mạng xã hội chưa tận dụng đầy đủ các tính năng hypermedia.

Does hypermedia improve user engagement on social networking sites?

Liệu hypermedia có cải thiện sự tham gia của người dùng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypermedia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypermedia

Không có idiom phù hợp