Bản dịch của từ Hypertext trong tiếng Việt
Hypertext
Noun [U/C]

Hypertext(Noun)
hˈaɪpətˌɛkst
ˈhaɪpɝˌtɛkst
01
Một hình thức số hóa thông tin mà người dùng có thể nhấp vào các liên kết để truy cập nội dung liên quan.
A digital representation of information where a user can click on links to access related content
Ví dụ
02
Một phương pháp tổ chức và trình bày thông tin cho phép người dùng di chuyển giữa các tài liệu hoặc trang web liên kết.
A method of organizing and presenting information that allows users to navigate through connected documents or web pages
Ví dụ
03
Văn bản hiển thị trên máy tính hoặc thiết bị điện tử khác chứa các liên kết đến văn bản khác.
Text displayed on a computer or other electronic device that contains links to other text
Ví dụ
