Bản dịch của từ Hypertext trong tiếng Việt

Hypertext

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypertext (Noun)

hˈaɪpɚtɛkst
hˈaɪpɚtɛkst
01

Một hệ thống phần mềm cho phép tham khảo chéo rộng rãi giữa các phần văn bản có liên quan và tài liệu đồ họa liên quan.

A software system allowing extensive crossreferencing between related sections of text and associated graphic material.

Ví dụ

Hypertext is essential for organizing information in IELTS essays.

Hypertext là cần thiết để tổ chức thông tin trong bài luận IELTS.

Some IELTS candidates struggle with incorporating hypertext effectively in writing tasks.

Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn khi tích hợp hypertext vào các nhiệm vụ viết.

Is hypertext commonly used in IELTS speaking tests for presenting ideas?

Liệu hypertext có phổ biến trong các bài kiểm tra nói IELTS để trình bày ý kiến?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypertext/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypertext

Không có idiom phù hợp