Bản dịch của từ Hyperoodon trong tiếng Việt

Hyperoodon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperoodon (Noun)

01

(động vật học) một loài cá voi thuộc chi hyperoodon thuộc bộ cetacea, bao gồm cả hai loài cá voi mũi chai.

Zoology a whale in the genus hyperoodon of the order cetacea comprising both species of bottlenose whale.

Ví dụ

The hyperoodon is known for its unique bottlenose shape and size.

Hyperoodon nổi tiếng với hình dạng và kích thước đặc biệt của nó.

Many people do not know about the hyperoodon's social behavior.

Nhiều người không biết về hành vi xã hội của hyperoodon.

Is the hyperoodon a common sight in social marine environments?

Hyperoodon có phải là một cảnh phổ biến trong môi trường biển xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperoodon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperoodon

Không có idiom phù hợp