Bản dịch của từ Hyperoodon trong tiếng Việt
Hyperoodon

Hyperoodon (Noun)
(động vật học) một loài cá voi thuộc chi hyperoodon thuộc bộ cetacea, bao gồm cả hai loài cá voi mũi chai.
Zoology a whale in the genus hyperoodon of the order cetacea comprising both species of bottlenose whale.
The hyperoodon is known for its unique bottlenose shape and size.
Hyperoodon nổi tiếng với hình dạng và kích thước đặc biệt của nó.
Many people do not know about the hyperoodon's social behavior.
Nhiều người không biết về hành vi xã hội của hyperoodon.
Is the hyperoodon a common sight in social marine environments?
Hyperoodon có phải là một cảnh phổ biến trong môi trường biển xã hội không?
Từ "hyperoodon" (tiếng Việt: cá voi mỏ) chỉ một chi trong họ cá voi mỏ, bao gồm các loài cá voi lớn sống trong đại dương. Chúng nổi bật với bộ phận hàm dài và mỏ nhô ra đặc trưng. Từ này không có sự khác biệt nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. Cá voi mỏ thường được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh thái học và bảo tồn.
Từ "hyperoodon" có nguồn gốc từ hai phần tiếng Hy Lạp: "hyper", nghĩa là "trên" hoặc "vượt mức", và "oodon", nghĩa là "răng". Từ này được sử dụng để chỉ một chi cá voi lớn, bao gồm các loài như cá voi có răng lớn, mà trong tiếng Anh thường được biết đến là "beaked whale". Nguyên nhân của tên gọi này là do kích thước và hình dáng đặc biệt của răng, phản ánh sự vượt trội trong các đặc điểm sinh học được ghi nhận trong loài này.
Từ "hyperoodon" (cá mập) rất hiếm gặp trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về động vật biển, đặc biệt là trong các nghiên cứu về động vật có vú dưới nước và sinh thái học. Sự chuyên biệt của từ này khiến nó thường chỉ xuất hiện trong các ấn phẩm nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên ngành.