Bản dịch của từ Hyperopias trong tiếng Việt

Hyperopias

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperopias (Noun)

01

Tình trạng nhìn rõ các vật ở xa hơn các vật ở gần.

A condition in which distant objects are seen more clearly than close ones.

Ví dụ

Many elderly people suffer from hyperopias as they age.

Nhiều người cao tuổi mắc chứng viễn thị khi họ già đi.

Young children do not usually have hyperopias like older adults.

Trẻ nhỏ thường không mắc chứng viễn thị như người lớn tuổi.

Do you think hyperopias affect social interactions in older adults?

Bạn có nghĩ rằng chứng viễn thị ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội của người lớn tuổi không?

Hyperopias (Noun Countable)

01

Những người có tình trạng nhìn rõ các vật ở xa hơn các vật ở gần.

People who have a condition in which distant objects are seen more clearly than close ones.

Ví dụ

Many hyperopias struggle with reading books up close every day.

Nhiều người bị cận thị gặp khó khăn khi đọc sách gần.

Hyperopias do not usually see clearly when using smartphones.

Người bị cận thị thường không nhìn rõ khi sử dụng điện thoại.

Are hyperopias common among elderly people in urban areas?

Liệu người bị cận thị có phổ biến trong người già ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperopias cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperopias

Không có idiom phù hợp