Bản dịch của từ Hyperopias trong tiếng Việt
Hyperopias
Hyperopias (Noun)
Many elderly people suffer from hyperopias as they age.
Nhiều người cao tuổi mắc chứng viễn thị khi họ già đi.
Young children do not usually have hyperopias like older adults.
Trẻ nhỏ thường không mắc chứng viễn thị như người lớn tuổi.
Do you think hyperopias affect social interactions in older adults?
Bạn có nghĩ rằng chứng viễn thị ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội của người lớn tuổi không?
Hyperopias (Noun Countable)
Many hyperopias struggle with reading books up close every day.
Nhiều người bị cận thị gặp khó khăn khi đọc sách gần.
Hyperopias do not usually see clearly when using smartphones.
Người bị cận thị thường không nhìn rõ khi sử dụng điện thoại.
Are hyperopias common among elderly people in urban areas?
Liệu người bị cận thị có phổ biến trong người già ở thành phố không?
Họ từ
Hyperopia, hay còn gọi là cận viễn, là tình trạng thị giác trong đó hình ảnh được hình thành phía sau võng mạc, dẫn đến việc người bệnh khó khăn khi nhìn gần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả British English và American English, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, với British English thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với American English. Hyperopia là khái niệm quan trọng trong ngành nhãn khoa và thị lực.
Từ "hyperopia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hyperopia", được hình thành từ tiền tố "hyper-" có nghĩa là "vượt quá" và gốc từ "ops" có nghĩa là "tầm nhìn". Hyperopia, hay còn gọi là chứng viễn thị, mô tả tình trạng mắt không thể nhìn rõ các vật gần do ánh sáng hội tụ sau võng mạc. Thuật ngữ này phản ánh bản chất của sự suy giảm khả năng nhìn do hoạt động của mắt và sự phân bố của các chùm ánh sáng, từ đó liên kết mật thiết với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "hyperopias", hay còn gọi là "hyperopia", xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra về Y tế hoặc Khoa học Sức khỏe. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng thị lực, nơi mà các vật ở xa có thể nhìn rõ hơn so với các vật ở gần. Ngoài ra, nó còn được tìm thấy trong ngữ cảnh chuyên ngành y học và nhãn khoa khi thảo luận về mối liên hệ giữa mắt và thị lực.