Bản dịch của từ Hyperphagia trong tiếng Việt

Hyperphagia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperphagia (Noun)

haɪpəɹfˈeɪdʒiə
haɪpəɹfˈeɪdʒiə
01

Ham muốn ăn uống lớn bất thường; ăn quá nhiều.

An abnormally great desire for food excessive eating.

Ví dụ

Many people experience hyperphagia during social gatherings like Thanksgiving dinner.

Nhiều người trải qua chứng thèm ăn quá mức trong các buổi tụ tập xã hội như bữa tối Lễ Tạ Ơn.

Hyperphagia is not common at small social events like book clubs.

Chứng thèm ăn quá mức không phổ biến trong các sự kiện xã hội nhỏ như câu lạc bộ sách.

Is hyperphagia a concern during large social parties or events?

Chứng thèm ăn quá mức có phải là mối quan tâm trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperphagia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperphagia

Không có idiom phù hợp