Bản dịch của từ Hypersomnia trong tiếng Việt

Hypersomnia

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypersomnia (Noun)

haɪpəɹsˈɑmniə
haɪpəɹsˈɑmniə
01

Tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày.

A condition of excessive sleepiness during the day.

Ví dụ

Hypersomnia affects many people, including John, who sleeps excessively during meetings.

Chứng ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm John, người ngủ quá nhiều trong các cuộc họp.

Many students do not experience hypersomnia during their busy school days.

Nhiều sinh viên không trải qua chứng ngủ quá nhiều trong những ngày học bận rộn.

Does hypersomnia impact your ability to socialize with friends effectively?

Chứng ngủ quá nhiều có ảnh hưởng đến khả năng giao lưu với bạn bè của bạn không?

Hypersomnia (Noun Uncountable)

haɪpəɹsˈɑmniə
haɪpəɹsˈɑmniə
01

Một chứng rối loạn giấc ngủ đặc trưng bởi buồn ngủ ban ngày quá mức.

A sleep disorder characterized by excessive daytime sleepiness.

Ví dụ

Hypersomnia affects many people in our community, like John and Mary.

Chứng ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng ta, như John và Mary.

Hypersomnia does not only impact students, but also working professionals.

Chứng ngủ quá nhiều không chỉ ảnh hưởng đến sinh viên, mà còn cả nhân viên văn phòng.

Does hypersomnia cause problems in social interactions among teenagers today?

Chứng ngủ quá nhiều có gây ra vấn đề trong giao tiếp xã hội của thanh thiếu niên hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypersomnia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypersomnia

Không có idiom phù hợp