Bản dịch của từ Hypersomnia trong tiếng Việt
Hypersomnia

Hypersomnia (Noun)
Hypersomnia affects many people, including John, who sleeps excessively during meetings.
Chứng ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm John, người ngủ quá nhiều trong các cuộc họp.
Many students do not experience hypersomnia during their busy school days.
Nhiều sinh viên không trải qua chứng ngủ quá nhiều trong những ngày học bận rộn.
Does hypersomnia impact your ability to socialize with friends effectively?
Chứng ngủ quá nhiều có ảnh hưởng đến khả năng giao lưu với bạn bè của bạn không?
Hypersomnia (Noun Uncountable)
Hypersomnia affects many people in our community, like John and Mary.
Chứng ngủ quá nhiều ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng ta, như John và Mary.
Hypersomnia does not only impact students, but also working professionals.
Chứng ngủ quá nhiều không chỉ ảnh hưởng đến sinh viên, mà còn cả nhân viên văn phòng.
Does hypersomnia cause problems in social interactions among teenagers today?
Chứng ngủ quá nhiều có gây ra vấn đề trong giao tiếp xã hội của thanh thiếu niên hôm nay không?
Họ từ
Hypersomnia là trạng thái rối loạn giấc ngủ, đặc trưng bởi sự buồn ngủ quá mức vào ban ngày, gây ảnh hưởng đến khả năng thức tỉnh và hoạt động bình thường. Nguyên nhân có thể bao gồm bệnh lý như narcolepsy hoặc các rối loạn giấc ngủ khác. Từ này không có sự khác biệt về chính tả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn việc điều trị y tế.
Từ "hypersomnia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hyper" nghĩa là "quá mức" và "somnia" đến từ "somnus", có nghĩa là "giấc ngủ". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ trạng thái ngủ quá dài hoặc quá nhiều, khác biệt với chứng mất ngủ. Hypersomnia hiện nay được sử dụng trong y khoa để mô tả tình trạng rối loạn giấc ngủ, phản ánh sự gia tăng nhu cầu ngủ ở nhiều bệnh nhân.
Từ "hypersomnia" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần thi Speaking và Writing, nơi mà từ vựng liên quan đến sức khỏe tâm thần và giấc ngủ có thể không thường xuyên xuất hiện. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bối cảnh y tế và nghiên cứu lâm sàng. Trong các tình huống chuyên môn, "hypersomnia" thường được sử dụng để mô tả tình trạng rối loạn giấc ngủ gây ra mệt mỏi kéo dài, thường gặp trong thảo luận về chứng bệnh và phương pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp