Bản dịch của từ Hypostasize trong tiếng Việt
Hypostasize

Hypostasize (Verb)
Many people hypostasize love as the ultimate goal in life.
Nhiều người coi tình yêu là mục tiêu tối thượng trong cuộc sống.
They do not hypostasize happiness as a permanent state.
Họ không coi hạnh phúc là một trạng thái vĩnh viễn.
Do you think society hypostasizes success too much?
Bạn có nghĩ rằng xã hội coi trọng thành công quá nhiều không?
"Hypostasize" là một động từ trong triết học và ngôn ngữ học, có nghĩa là khẳng định rằng một khái niệm hay hiện tượng không chỉ đơn thuần là ý tưởng mà còn có tồn tại độc lập, cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong cả hai biến thể, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, mang tính chuyên ngành cao.
Từ "hypostasize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "hypostasis", nghĩa là "thực thể" hoặc "căn nguyên". Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển thể thành "hypostasizare". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong triết học và thần học để chỉ sự quy về một thực thể hay bản chất cụ thể từ một khái niệm trừu tượng. Ngày nay, "hypostasize" thường được dùng để chỉ hành động làm cho một ý tưởng hay khái niệm trừu tượng trở nên cụ thể, đánh dấu sự chuyển biến từ lý thuyết sang thực tiễn.
Từ "hypostasize" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết do tính chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận triết học hoặc lý thuyết mang tính trừu tượng, nơi nó chỉ về việc lý tưởng hóa một khái niệm hoặc hiện tượng. Do đó, người học nên thận trọng khi sử dụng từ này, vì nó có thể gây khó khăn trong giao tiếp với đối tượng không quen thuộc với ngôn ngữ chuyên ngành.