Bản dịch của từ Hypostatized trong tiếng Việt
Hypostatized

Hypostatized (Verb)
Many people hypostatized wealth as a sign of success in society.
Nhiều người coi trọng sự giàu có như một dấu hiệu thành công trong xã hội.
They did not hypostatize education; it is only one factor.
Họ không coi trọng giáo dục; nó chỉ là một yếu tố.
Do you think society hypostatizes fame too much in today's world?
Bạn có nghĩ rằng xã hội coi trọng danh tiếng quá nhiều trong thế giới hôm nay không?
Họ từ
Từ "hypostatized" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là diễn đạt một khái niệm trừu tượng như là một thực thể cụ thể. Nó xuất phát từ "hypostatize", mang âm nghĩa làm cho điều gì đó trở nên cụ thể hoặc hiện thực hóa một ý tưởng trừu tượng. Không có sự khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức phát âm, viết và ý nghĩa. Trong nhiều trường hợp, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và ngôn ngữ học để chỉ việc gán cho một khái niệm trừu tượng tính chất cụ thể.
Từ "hypostatized" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ từ "hypostasis", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "thực thể". Trong triết học, thuật ngữ này được dùng để chỉ việc quy cho một thực thể vô hình hoặc trừu tượng một tính chất cụ thể. Sự phát triển của từ này phản ánh cách thức mà các khái niệm trừu tượng được hiểu và thừa nhận như những thực thể có thực, từ đó kết nối với việc sử dụng hiện tại trong các lĩnh vực triết học và thần học.
Từ "hypostatized" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu ở cấp độ học thuật. Nó thường xuất hiện trong các văn bản triết học hoặc khoa học xã hội, nơi thể hiện sự khái quát hóa các khái niệm trừu tượng thành thực thể cụ thể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích lý thuyết.