Bản dịch của từ Hypostatized trong tiếng Việt
Hypostatized
Verb
Hypostatized (Verb)
hˈaɪpəstˌeɪtsɨŋ
hˈaɪpəstˌeɪtsɨŋ
Ví dụ
Many people hypostatized wealth as a sign of success in society.
Nhiều người coi trọng sự giàu có như một dấu hiệu thành công trong xã hội.
They did not hypostatize education; it is only one factor.
Họ không coi trọng giáo dục; nó chỉ là một yếu tố.
Do you think society hypostatizes fame too much in today's world?
Bạn có nghĩ rằng xã hội coi trọng danh tiếng quá nhiều trong thế giới hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hypostatized
Không có idiom phù hợp