Bản dịch của từ Hypotheses trong tiếng Việt
Hypotheses

Hypotheses (Noun)
Số nhiều của giả thuyết.
Plural of hypothesis.
The researchers tested various hypotheses related to social behavior.
Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm nhiều giả thuyết liên quan đến hành vi xã hội.
She presented her hypotheses on social media usage in the report.
Cô ấy trình bày các giả thuyết của mình về việc sử dụng mạng xã hội trong báo cáo.
The class discussed the different hypotheses about social inequality.
Lớp học thảo luận về các giả thuyết khác nhau về bất bình đẳng xã hội.
Dạng danh từ của Hypotheses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hypothesis | Hypotheses |
Họ từ
"Hypotheses" là dạng số nhiều của từ "hypothesis", chỉ những giả thuyết hoặc lý thuyết được đề xuất để giải thích một hiện tượng nào đó và có thể kiểm tra được thông qua nghiên cứu hoặc thí nghiệm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả ngữ cảnh khoa học và phi khoa học. Từ "hypothesis" được phát âm trong tiếng Anh Mỹ là /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ và trong tiếng Anh Anh là /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/, với cách viết và ý nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, với các âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau.
Từ "hypotheses" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hypothesis", trong đó "hypo-" có nghĩa là dưới và "thesis" nghĩa là đặt ra. Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ một giả thuyết được đưa ra để giải thích một hiện tượng hoặc làm cơ sở cho sự suy luận. Trong bối cảnh khoa học hiện đại, "hypotheses" được sử dụng để chỉ những giả thuyết có thể thử nghiệm và kiểm chứng, phản ánh sự tiến hóa của khái niệm ban đầu trong việc xây dựng tri thức.
Từ "hypotheses" là dạng số nhiều của từ "hypothesis", thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến khoa học và nghiên cứu. Trong phần Reading, từ này có thể thấy trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu. Trong phần Listening, "hypotheses" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc bài giảng về khoa học. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và khoa học để diễn đạt các giả thuyết trong quá trình khám phá và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
