Bản dịch của từ Hypotheses trong tiếng Việt

Hypotheses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypotheses (Noun)

hɑɪpˈɑɵəsˌiz
hɑɪpˈɑɵəsˌiz
01

Số nhiều của giả thuyết.

Plural of hypothesis.

Ví dụ

The researchers tested various hypotheses related to social behavior.

Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm nhiều giả thuyết liên quan đến hành vi xã hội.

She presented her hypotheses on social media usage in the report.

Cô ấy trình bày các giả thuyết của mình về việc sử dụng mạng xã hội trong báo cáo.

The class discussed the different hypotheses about social inequality.

Lớp học thảo luận về các giả thuyết khác nhau về bất bình đẳng xã hội.

Dạng danh từ của Hypotheses (Noun)

SingularPlural

Hypothesis

Hypotheses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypotheses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is true that millions of years ago, many ancient species of animals, such as dinosaurs, were wiped out due to a gradual shift in climate and changing sea levels, according to some [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Hypotheses

Không có idiom phù hợp