Bản dịch của từ Hysteric trong tiếng Việt
Hysteric

Hysteric (Noun)
Her hysteric laughter echoed through the room during the speech.
Tiếng cười hysteric của cô ấy vang lên trong phòng trong bài phát biểu.
He tried to calm down his hysteric friend after the exam.
Anh ấy cố gắng làm dịu bạn hysteric của mình sau kỳ thi.
Was the hysteric reaction caused by the unexpected news?
Phản ứng hysteric có phải do tin tức bất ngờ không?
Hysteric (Noun Countable)
She is a hysteric and often overreacts to minor issues.
Cô ấy là một người hysteric và thường phản ứng quá mức với các vấn đề nhỏ.
He is not a hysteric and remains calm in stressful situations.
Anh ấy không phải là một người hysteric và luôn giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Is she a hysteric when dealing with criticism during the IELTS test?
Cô ấy có phải là một người hysteric khi đối mặt với sự phê bình trong bài thi IELTS không?
Họ từ
Từ "hysteric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hystera" có nghĩa là "tử cung". Trong ngữ cảnh tâm lý học, "hysteric" thường được dùng để chỉ các tình trạng liên quan đến cơn thịnh nộ, sự kích động mạnh mẽ hoặc lo âu, thường gặp trong các chứng rối loạn tâm thần. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái chỉ trích hơn trong một số ngữ cảnh văn hóa. Việc sử dụng từ này cần sự nhạy cảm do các liên hệ với lịch sử điều trị tâm thần.
Từ "hysteric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hystera", nghĩa là "tử cung". Trong lịch sử, từ này liên quan đến khái niệm "hysteria" - một rối loạn tâm lý được cho là xảy ra chủ yếu ở phụ nữ và có liên quan đến các triệu chứng thể chất. Thế kỷ 19, "hysteria" được liên kết với tình trạng căng thẳng và mất kiểm soát. Ngày nay, mối liên hệ này còn phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ "hysteric", thường chỉ những phản ứng mạnh mẽ, không kiểm soát trong cảm xúc.
Từ "hysteric" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề tâm lý và hành vi con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc thái quá, thường liên quan đến sự lo lắng hoặc sợ hãi. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, văn học, và phân tâm học, nơi mà sự biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ được để cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp