Bản dịch của từ Hysteric trong tiếng Việt

Hysteric

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hysteric (Noun)

hɪstˈɛɹɪks
hɪstˈɛɹɪks
01

Một phản ứng cực kỳ xúc động và cường điệu.

A wildly emotional and exaggerated reaction.

Ví dụ

Her hysteric laughter echoed through the room during the speech.

Tiếng cười hysteric của cô ấy vang lên trong phòng trong bài phát biểu.

He tried to calm down his hysteric friend after the exam.

Anh ấy cố gắng làm dịu bạn hysteric của mình sau kỳ thi.

Was the hysteric reaction caused by the unexpected news?

Phản ứng hysteric có phải do tin tức bất ngờ không?

Hysteric (Noun Countable)

hɪstˈɛɹɪks
hɪstˈɛɹɪks
01

Một người mắc chứng cuồng loạn.

A person suffering from hysteria.

Ví dụ

She is a hysteric and often overreacts to minor issues.

Cô ấy là một người hysteric và thường phản ứng quá mức với các vấn đề nhỏ.

He is not a hysteric and remains calm in stressful situations.

Anh ấy không phải là một người hysteric và luôn giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.

Is she a hysteric when dealing with criticism during the IELTS test?

Cô ấy có phải là một người hysteric khi đối mặt với sự phê bình trong bài thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hysteric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hysteric

Không có idiom phù hợp