Bản dịch của từ Hysteria trong tiếng Việt
Hysteria
Hysteria (Noun)
Cảm xúc hoặc sự phấn khích quá mức hoặc không thể kiểm soát.
Exaggerated or uncontrollable emotion or excitement.
The hysteria surrounding the new policy was overwhelming for the citizens.
Sự hoảng loạn xoay quanh chính sách mới làm cho người dân quá tải.
There was no hysteria among the students during the peaceful protest.
Không có sự hoảng loạn nào giữa các sinh viên trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the media contribute to the hysteria about the upcoming election?
Liệu truyền thông có đóng góp vào sự hoảng loạn về cuộc bầu cử sắp tới không?
Một thuật ngữ lỗi thời để chỉ một chứng rối loạn tâm lý được đặc trưng bởi sự chuyển đổi căng thẳng tâm lý thành các triệu chứng thể chất (cơ thể hóa) hoặc thay đổi nhận thức về bản thân (chẳng hạn như trạng thái chạy trốn hoặc chứng mất trí nhớ có chọn lọc).
An oldfashioned term for a psychological disorder characterized by conversion of psychological stress into physical symptoms somatization or a change in selfawareness such as a fugue state or selective amnesia.
Her hysteria about the upcoming IELTS exam caused her to feel physically ill.
Sự hoảng loạn của cô ấy về kỳ thi IELTS sắp tới khiến cô ấy cảm thấy ốm đau.
The lack of preparation led to a state of hysteria among the students.
Sự thiếu chuẩn bị dẫn đến tình trạng hoảng loạn giữa các sinh viên.
Are you experiencing any hysteria related to your IELTS speaking test?
Bạn có trải qua bất kỳ sự hoảng loạn nào liên quan đến bài thi nói IELTS của mình không?
Dạng danh từ của Hysteria (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hysteria | - |
Kết hợp từ của Hysteria (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hysteria about Hoảng loạn về | The social media frenzy caused hysteria about fake news. Sự điên cuồng trên mạng xã hội gây ra sự hoảng loạn về tin giả. |
Fit of hysteria Cơn hysteria | She had a fit of hysteria during the ielts speaking test. Cô ấy đã trải qua một cơn hồi hộp trong bài thi nói ielts. |
Note of hysteria Dấn thân vào trạng thái hoảng loạn | She took a note of hysteria in his voice during the interview. Cô ấy ghi chú về sự hoảng loạn trong giọng nói của anh ta trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Hysteria là một thuật ngữ có nguồn gốc từ Hy Lạp, ban đầu mô tả những rối loạn tâm lý và thể chất do vấn đề tâm thần. Trong y học, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng mất kiểm soát cảm xúc, thường đi kèm với lo âu và sự kích thích quá mức. Ở Hoa Kỳ, nó được coi là một thuật ngữ lạc hậu và không còn được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học hiện đại, trong khi ở Anh, nó vẫn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử. Hysteria thường được sử dụng để mô tả các phản ứng tập thể ồn ào hoặc hoảng loạn, nhất là khi liên quan đến các sự kiện xã hội.
Từ "hysteria" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hystera", nghĩa là "tử cung". Vào thời kỳ cổ đại, tình trạng này được cho là xuất phát từ những vấn đề liên quan đến sức khỏe của phụ nữ. Vào thế kỷ 19, khái niệm này mở rộng sang các triệu chứng tâm lý, thể hiện sự kích thích và bất ổn trong tâm trí. Ngày nay, "hysteria" đề cập đến các phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến lo âu và căng thẳng mà không phụ thuộc vào nguyên nhân sinh lý cụ thể.
Từ "hysteria" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc y học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kích thích mạnh mẽ hoặc quá khích trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị. Trong các lĩnh vực khác, "hysteria" thường gắn liền với các hiện tượng tâm lý hoặc sự kiện gây tranh cãi, thể hiện sự lo lắng hoặc sợ hãi trong đám đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp