Bản dịch của từ Fugue trong tiếng Việt
Fugue
Fugue (Noun)
The fugue experienced by the patient was a result of extreme stress.
Sự mất trí nhận thức của bệnh nhân là kết quả của căng thẳng cực độ.
Her fugue led her to wander aimlessly in the city for hours.
Sự mất trí nhận thức của cô ấy đã dẫn cô ấy lang thang vô định trong thành phố trong vài giờ.
The psychologist diagnosed the patient with dissociative fugue.
Nhà tâm lý học chẩn đoán bệnh nhân mắc chứng mất trí nhận thức ly giáo.
Một tác phẩm đối âm trong đó một giai điệu hoặc cụm từ ngắn (chủ đề) được giới thiệu bởi một phần và được các phần khác tiếp nối và phát triển bằng cách đan xen các phần.
A contrapuntal composition in which a short melody or phrase the subject is introduced by one part and successively taken up by others and developed by interweaving the parts.
The music class analyzed the intricate fugue composition together.
Lớp âm nhạc phân tích bản fugue phức tạp cùng nhau.
Bach's fugue showcased the students' mastery of musical counterpoint.
Fugue của Bach trưng bày sự thành thạo về phản điệu âm nhạc của học sinh.
The fugue's subject melody was beautifully interwoven by the musicians.
Đoạn nhạc fugue được các nhạc sĩ kết hợp một cách tinh tế.
Dạng danh từ của Fugue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fugue | Fugues |
Họ từ
Fugue (tiếng Việt: fuga) là một thể loại nhạc cổ điển, đặc trưng bởi việc phát triển chủ đề âm nhạc qua nhiều giọng khác nhau, thường là ba hoặc bốn giọng. Trong âm nhạc, fuga thường bắt đầu với một giọng chính, sau đó các giọng khác lần lượt trình bày lại chủ đề này. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Fuga thường được áp dụng trong các tác phẩm của các nhà soạn nhạc như Johann Sebastian Bach.
Từ "fugue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fuga", có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "lưu động". Trong âm nhạc, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16, chỉ một thể loại tác phẩm âm nhạc mà trong đó các chủ đề được phát triển thông qua các giọng điệu tương tác và lặp lại. Mối liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khía cạnh "di chuyển" của các giai điệu, tương tự như cách mà các âm tiết chạy trốn và hoà quyện vào nhau trong cấu trúc tác phẩm.
Từ "fugue" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc và tâm lý học. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được nhắc đến trong các bài viết liên quan đến lý thuyết âm nhạc hoặc phân tích tâm lý. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các tác phẩm âm nhạc phức tạp hoặc tình trạng tâm lý liên quan đến sự thay đổi ý thức, nhưng không phổ biến trong các chủ đề hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp