Bản dịch của từ Hysterical trong tiếng Việt
Hysterical

Hysterical (Adjective)
Her hysterical reaction to the news surprised everyone at the party.
Phản ứng hỗn loạn của cô ấy với tin tức làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.
The speaker's hysterical behavior during the presentation was inappropriate.
Hành vi hỗn loạn của diễn giả trong bài thuyết trình là không thích hợp.
Was it necessary to make such a hysterical fuss over a small mistake?
Có cần phải làm một cuộc ồn ào hỗn loạn về một lỗi nhỏ không?
She gave a hysterical speech at the social event.
Cô ấy đã phát biểu hấp tấp tại sự kiện xã hội.
He never gets hysterical during group discussions.
Anh ấy không bao giờ trở nên hấp tấp trong thảo luận nhóm.
Was her reaction to the news hysterical or calm?
Phản ứng của cô ấy với tin tức có hấp tấp hay bình tĩnh?
Dạng tính từ của Hysterical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hysterical - tôi không thể nào. | More hysterical Hysterical hơn | Most hysterical Hysterical nhất |
Kết hợp từ của Hysterical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely hysterical Hoàn toàn hồi hộp | She was completely hysterical after failing the ielts exam. Cô ấy đã hoàn toàn hết sức hồi hộp sau khi thất bại trong kỳ thi ielts. |
Almost hysterical Gần như hấp hối | Her reaction was almost hysterical when she received a low ielts score. Phản ứng của cô ấy gần như hết sức hồi hộp khi cô ấy nhận được một điểm số ielts thấp. |
Mildly hysterical Nhẹ nhàng hoang mang | She felt mildly hysterical after receiving a low ielts score. Cô ấy cảm thấy hơi hysteric sau khi nhận điểm ielts thấp. |
Nearly hysterical Gần như hờn dỗi | She was nearly hysterical when discussing social issues in the interview. Cô ấy gần như hết hồn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn. |
Increasingly hysterical Ngày càng hỗn loạn | Her social media posts became increasingly hysterical. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy trở nên ngày càng hồi hộp. |
Họ từ
Từ "hysterical" có nghĩa là cảm xúc cực kỳ mạnh mẽ, thường liên quan đến sự hoảng loạn hoặc cười một cách không kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ một phản ứng cảm xúc quá mức, còn trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang ý nghĩa chỉ nhẹ nhàng hơn, thường là hài hước, không nhất thiết phải tiêu cực. Hình thức phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này, tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này thường giữ nguyên trong các ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "hysterical" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "hystera", nghĩa là "tử cung". Trong quá khứ, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các triệu chứng tâm lý mà người phụ nữ được cho là do sự rối loạn của tử cung. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự mất kiểm soát hoặc cường điệu, phản ánh tâm lý của con người trước những tình huống căng thẳng.
Từ "hysterical" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc cực đoan hoặc không kiểm soát. Ngoài bối cảnh kiểm tra, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự hoảng loạn hoặc cười đùa quá mức trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp