Bản dịch của từ Hysterical trong tiếng Việt

Hysterical

Adjective

Hysterical (Adjective)

hɪstˈɛɹɪkl
hɪstˈɛɹɪkl
01

Liên quan đến hoặc mắc chứng cuồng loạn.

Relating to or suffering from hysteria

Ví dụ

Her hysterical reaction to the news surprised everyone at the party.

Phản ứng hỗn loạn của cô ấy với tin tức làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.

The speaker's hysterical behavior during the presentation was inappropriate.

Hành vi hỗn loạn của diễn giả trong bài thuyết trình là không thích hợp.

Was it necessary to make such a hysterical fuss over a small mistake?

Có cần phải làm một cuộc ồn ào hỗn loạn về một lỗi nhỏ không?

02

Bị ảnh hưởng bởi hoặc xuất phát từ cảm xúc mất kiểm soát.

Affected by or deriving from wildly uncontrolled emotion

Ví dụ

She gave a hysterical speech at the social event.

Cô ấy đã phát biểu hấp tấp tại sự kiện xã hội.

He never gets hysterical during group discussions.

Anh ấy không bao giờ trở nên hấp tấp trong thảo luận nhóm.

Was her reaction to the news hysterical or calm?

Phản ứng của cô ấy với tin tức có hấp tấp hay bình tĩnh?

Kết hợp từ của Hysterical (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely hysterical

Hoàn toàn hồi hộp

She was completely hysterical after failing the ielts exam.

Cô ấy đã hoàn toàn hết sức hồi hộp sau khi thất bại trong kỳ thi ielts.

Almost hysterical

Gần như hấp hối

Her reaction was almost hysterical when she received a low ielts score.

Phản ứng của cô ấy gần như hết sức hồi hộp khi cô ấy nhận được một điểm số ielts thấp.

Mildly hysterical

Nhẹ nhàng hoang mang

She felt mildly hysterical after receiving a low ielts score.

Cô ấy cảm thấy hơi hysteric sau khi nhận điểm ielts thấp.

Nearly hysterical

Gần như hờn dỗi

She was nearly hysterical when discussing social issues in the interview.

Cô ấy gần như hết hồn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn.

Increasingly hysterical

Ngày càng hỗn loạn

Her social media posts became increasingly hysterical.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy trở nên ngày càng hồi hộp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hysterical

Không có idiom phù hợp