Bản dịch của từ Ice cream cone trong tiếng Việt
Ice cream cone

Ice cream cone (Noun)
I bought an ice cream cone from Ben & Jerry's yesterday.
Tôi đã mua một chiếc kem ốc quế từ Ben & Jerry's hôm qua.
We do not sell ice cream cones at our school cafeteria.
Chúng tôi không bán kem ốc quế ở căng tin trường.
Do you prefer an ice cream cone or a sundae?
Bạn thích kem ốc quế hay kem sundae hơn?
Một trải nghiệm thú vị và thỏa mãn.
An enjoyable and satisfying experience.
Eating an ice cream cone brings joy to many children at parties.
Ăn một chiếc kem ốc quế mang lại niềm vui cho nhiều trẻ em tại các bữa tiệc.
An ice cream cone does not make a good dessert for adults.
Một chiếc kem ốc quế không phải là món tráng miệng tốt cho người lớn.
Do people enjoy sharing an ice cream cone during summer outings?
Liệu mọi người có thích chia sẻ một chiếc kem ốc quế trong những chuyến đi mùa hè không?
"Cone kem" là một thuật ngữ chỉ về một loại đồ ăn vặt gồm kem được đựng trong một cái hình chóp có thể ăn được, thường làm từ bột mì hoặc bánh quy. Trong tiếng Anh, "ice cream cone" sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong vùng miền về kiểu dáng và hương vị kem. Cone kem là một biểu tượng của văn hóa ẩm thực đường phố ở nhiều quốc gia.
Thuật ngữ "ice cream cone" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conus", mang ý nghĩa là "hình nón". Hình thức bánh quế cầm tay ra đời vào cuối thế kỷ 19, phản ánh sự sáng tạo trong ngành công nghiệp thực phẩm. Cấu trúc hình nón không chỉ giúp giữ cho kem lạnh mà còn tạo ra sự tiện lợi cho người tiêu dùng. Sự phát triển từ “cone” trong nghĩa đen sang nghĩa bóng biểu hiện cho sự tiến hóa trong cách thưởng thức món ăn này.
Cụm từ "ice cream cone" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và sở thích cá nhân. Tần suất xuất hiện của nó ở phần Viết và Nói có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong chủ đề du lịch hoặc mùa hè. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về sở thích ăn uống, các buổi tiệc hoặc hoạt động vui chơi ngoài trời.