Bản dịch của từ Ice cream cone trong tiếng Việt

Ice cream cone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice cream cone (Noun)

ˈaɪs kɹˈim kˈoʊn
ˈaɪs kɹˈim kˈoʊn
01

Một loại món tráng miệng hình nón làm từ kem.

A type of coneshaped dessert made of ice cream.

Ví dụ

I bought an ice cream cone from Ben & Jerry's yesterday.

Tôi đã mua một chiếc kem ốc quế từ Ben & Jerry's hôm qua.

We do not sell ice cream cones at our school cafeteria.

Chúng tôi không bán kem ốc quế ở căng tin trường.

Do you prefer an ice cream cone or a sundae?

Bạn thích kem ốc quế hay kem sundae hơn?

02

Một trải nghiệm thú vị và thỏa mãn.

An enjoyable and satisfying experience.

Ví dụ

Eating an ice cream cone brings joy to many children at parties.

Ăn một chiếc kem ốc quế mang lại niềm vui cho nhiều trẻ em tại các bữa tiệc.

An ice cream cone does not make a good dessert for adults.

Một chiếc kem ốc quế không phải là món tráng miệng tốt cho người lớn.

Do people enjoy sharing an ice cream cone during summer outings?

Liệu mọi người có thích chia sẻ một chiếc kem ốc quế trong những chuyến đi mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice cream cone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice cream cone

Không có idiom phù hợp