Bản dịch của từ Ice field trong tiếng Việt
Ice field
Ice field (Noun)
The Arctic is a vast ice field with many unique species.
Bắc Cực là một vùng băng rộng lớn với nhiều loài đặc biệt.
The ice field does not affect local communities in summer.
Vùng băng không ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương vào mùa hè.
Is the ice field shrinking due to climate change effects?
Vùng băng có đang thu hẹp do tác động của biến đổi khí hậu không?
Ice field (Noun Countable)
The ice field near Greenland is melting rapidly due to climate change.
Bãi băng gần Greenland đang tan chảy nhanh chóng do biến đổi khí hậu.
The ice field does not cover the entire Arctic Ocean anymore.
Bãi băng không còn bao phủ toàn bộ Bắc Băng Dương nữa.
Is the ice field in Antarctica larger than the one in Greenland?
Bãi băng ở Nam Cực có lớn hơn bãi băng ở Greenland không?
Ice field, hay còn gọi là "khu vực băng", là khu vực rộng lớn bao gồm băng mà không bị phân cắt thành các tảng băng riêng lẻ. Từ này được sử dụng phổ biến trong địa lý và khí hậu học để mô tả những vùng băng không rã đông, thường nằm ở các vùng cực hoặc trên các đỉnh núi cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ice field" giữ nguyên về mặt viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng từ này thường đồng nhất.
Thuật ngữ "ice field" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "ice" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "ís" nghĩa là băng, và "field" xuất phát từ tiếng Anh cổ "feld", chỉ một vùng đất rộng rãi. Sự kết hợp của hai thành phần này chỉ một khu vực lớn bị bao phủ bởi băng, thường thấy ở các vùng cực và cao nguyên. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các môi trường tự nhiên đặc trưng, với sự giúp đỡ trong nghiên cứu khí hậu và sinh thái hiện đại.
Cụm từ "ice field" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS; tuy nhiên, nó có thể được gặp trong các câu hỏi liên quan đến môi trường hoặc khí hậu, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Trong bối cảnh khác, "ice field" thường được sử dụng để mô tả các diện tích băng lớn, như trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu hoặc du lịch mạo hiểm. Điều này cho thấy tầm quan trọng của cụm từ này trong các thảo luận về tự nhiên và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp