Bản dịch của từ Ice rink trong tiếng Việt

Ice rink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice rink (Noun)

aɪs ɹɪŋk
aɪs ɹɪŋk
01

Nơi diễn ra hoạt động trượt băng, thường là một khu vực khép kín.

A place where ice skating occurs typically an enclosed area.

Ví dụ

The ice rink in Central Park is always crowded during winter.

Sân trượt băng ở Central Park luôn đông đúc vào mùa đông.

Many people do not enjoy visiting the ice rink in summer.

Nhiều người không thích đến sân trượt băng vào mùa hè.

Is the ice rink open for public skating this weekend?

Sân trượt băng có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần này không?

02

Địa điểm trượt băng công cộng và thường dành cho khúc côn cầu trên băng hoặc trượt băng nghệ thuật.

A venue for public skating and often for ice hockey or figure skating.

Ví dụ

The local ice rink hosted a charity event last Saturday.

Sân băng địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.

Many families do not visit the ice rink in summer.

Nhiều gia đình không đến sân băng vào mùa hè.

Is the ice rink open for public skating this weekend?

Sân băng có mở cửa cho công chúng trượt băng vào cuối tuần này không?

03

Một không gian cộng đồng dành cho các sự kiện tập trung vào các môn thể thao trên băng.

A community space for events centered around ice sports.

Ví dụ

The new ice rink opened last month for community events and activities.

Sân trượt băng mới đã mở cửa tháng trước cho các sự kiện cộng đồng.

The city does not have an ice rink for social gatherings yet.

Thành phố chưa có sân trượt băng cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the ice rink available for community events this weekend?

Sân trượt băng có sẵn cho các sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice rink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice rink

Không có idiom phù hợp