Bản dịch của từ Ice skate trong tiếng Việt
Ice skate

Ice skate (Verb)
She loves to ice skate at the local rink.
Cô ấy thích trượt băng ở sân trượt địa phương.
Every winter, families gather to ice skate together.
Mỗi mùa đông, các gia đình tụ tập để trượt băng cùng nhau.
Children learn to ice skate at a young age.
Trẻ em học trượt băng từ khi còn nhỏ.
Ice skate (Noun)
She bought a new pair of ice skates for her daughter.
Cô ấy đã mua một đôi giày trượt băng mới cho con gái của mình.
Ice skates are essential for winter sports enthusiasts.
Giày trượt băng là thiết yếu đối với người yêu thể thao mùa đông.
The ice skates glided smoothly across the frozen pond.
Các đôi giày trượt băng trượt mượt qua ao đóng băng.
"Tình huống" ("ice skate") là danh từ chỉ một dụng cụ thể thao dùng để di chuyển trên băng, được thiết kế với lưỡi dao mỏng giúp tạo độ ma sát và khả năng điều khiển tốt. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng từ này, tuy nhiên ở British English, từ "ice skate" thường được dùng để chỉ cả giày trượt băng và hoạt động, trong khi American English có thể phân biệt rõ giữa "ice skate" (giày) và "ice skating" (hoạt động). Cả hai ngôn ngữ đều yêu cầu người sử dụng phải có kỹ năng và linh hoạt trong di chuyển trên băng.
Từ "ice skate" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp của "ice" (băng) và "skate" (trượt). "Ice" xuất phát từ tiếng Đức cổ "isaz", trong khi "skate" bắt nguồn từ tiếng trung cổ "skāte", có nghĩa là bàn chân. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển hình thức thể thao trên băng, từ các dụng cụ trượt cổ điển đến hiện đại. Hiện nay, "ice skate" ám chỉ cụ thể đến giày trượt chuyên dụng để di chuyển trên băng.
Từ "ice skate" xuất hiện trong kỳ thi IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về các hoạt động thể thao mùa đông hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được nhắc đến trong các văn bản liên quan đến thể thao hoặc du lịch. Ngoài ra, "ice skate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải trí, hoạt động thể thao và các sự kiện mùa đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp