Bản dịch của từ Ice skate trong tiếng Việt

Ice skate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice skate (Verb)

aɪs skeɪt
aɪs skeɪt
01

Lướt trên băng bằng giày trượt băng.

To glide on ice wearing ice skates.

Ví dụ

She loves to ice skate at the local rink.

Cô ấy thích trượt băng ở sân trượt địa phương.

Every winter, families gather to ice skate together.

Mỗi mùa đông, các gia đình tụ tập để trượt băng cùng nhau.

Children learn to ice skate at a young age.

Trẻ em học trượt băng từ khi còn nhỏ.

Ice skate (Noun)

aɪs skeɪt
aɪs skeɪt
01

Một chiếc ủng có lưỡi gắn vào đế để trượt băng.

A boot with a blade attached to the sole for skating on ice.

Ví dụ

She bought a new pair of ice skates for her daughter.

Cô ấy đã mua một đôi giày trượt băng mới cho con gái của mình.

Ice skates are essential for winter sports enthusiasts.

Giày trượt băng là thiết yếu đối với người yêu thể thao mùa đông.

The ice skates glided smoothly across the frozen pond.

Các đôi giày trượt băng trượt mượt qua ao đóng băng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice skate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice skate

Không có idiom phù hợp