Bản dịch của từ Icebox trong tiếng Việt

Icebox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icebox (Noun)

ˈaɪsbɑks
ˈaɪsbɑks
01

Hộp hoặc tủ lạnh để giữ lạnh thứ gì đó, đặc biệt là thực phẩm.

A chilled box or cupboard for keeping something cold especially food.

Ví dụ

The icebox kept the drinks cold during the summer picnic.

Chiếc tủ lạnh giữ đồ uống mát lạnh trong buổi dã ngoại mùa hè.

We didn't have an icebox at the community center.

Chúng tôi không có tủ lạnh tại trung tâm cộng đồng.

Is the icebox big enough for all the food?

Tủ lạnh có đủ lớn cho tất cả đồ ăn không?

Dạng danh từ của Icebox (Noun)

SingularPlural

Icebox

Iceboxes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/icebox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icebox

Không có idiom phù hợp