Bản dịch của từ Iconography trong tiếng Việt
Iconography

Iconography (Noun)
Các hình ảnh và biểu tượng trực quan được sử dụng trong tác phẩm nghệ thuật hoặc nghiên cứu hoặc giải thích những thứ này.
The visual images and symbols used in a work of art or the study or interpretation of these.
Iconography plays a crucial role in analyzing historical paintings.
Biểu tượng học đóng vai trò quan trọng trong phân tích tranh lịch sử.
Not everyone understands the complexity of religious iconography in art.
Không phải ai cũng hiểu sự phức tạp của biểu tượng học tôn giáo trong nghệ thuật.
Do you think iconography should be taught in art history courses?
Bạn có nghĩ rằng biểu tượng học nên được dạy trong các khóa học lịch sử nghệ thuật không?
The iconography in the painting represents peace and harmony.
Biểu tượng học trong bức tranh biểu thị hòa bình và hài hòa.
The artist deliberately avoided using traditional iconography in his artwork.
Họa sĩ cố ý tránh sử dụng biểu tượng học truyền thống trong tác phẩm của mình.
Một bộ sưu tập các hình minh họa hoặc chân dung.
A collection of illustrations or portraits.
Her presentation on social iconography was informative and engaging.
Bài thuyết trình của cô về biểu tượng xã hội rất thông tin và hấp dẫn.
There is a lack of diversity in the iconography used in social media.
Có sự thiếu đa dạng trong biểu tượng được sử dụng trên mạng xã hội.
Is social iconography an important aspect to consider in cultural studies?
Biểu tượng xã hội có phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét trong nghiên cứu văn hóa không?
The iconography in the social media posts was captivating.
Hình ảnh trong các bài đăng trên mạng xã hội rất cuốn hút.
There was no iconography included in the presentation slides.
Không có hình ảnh nào được bao gồm trong các slide trình bày.
Iconography là một thuật ngữ trong lĩnh vực nghệ thuật và triết học, chỉ việc nghiên cứu và giải thích biểu tượng hình ảnh, đặc biệt là trong hội họa và điêu khắc. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "viết" (graphy) và "hình ảnh" (icon). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng intonation có thể thay đổi. Iconography thường được áp dụng trong phân tích văn hóa, tôn giáo và xã hội, giúp hiểu sâu hơn về ý nghĩa của các hình ảnh trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa.
Từ "iconography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "eikon" (hình ảnh) và "graphia" (viết hoặc mô tả). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu hình ảnh trong nghệ thuật và biểu tượng, đặc biệt là trong các nền văn hóa tôn giáo. Qua thời gian, "iconography" đã phát triển để chỉ quá trình phân tích và diễn giải hình ảnh và biểu tượng trong nghệ thuật, văn hóa, và lịch sử, giữ nguyên tính chất mô tả và nghiên cứu qua các ám chỉ hình ảnh.
Từ "iconography" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần phân tích hình ảnh hoặc tài liệu nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "iconography" thường được sử dụng trong nghiên cứu nghệ thuật, tôn giáo và văn hóa, để chỉ việc nghiên cứu và phân tích biểu tượng và hình ảnh truyền tải ý nghĩa cụ thể. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực học thuật và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp