Bản dịch của từ Icosahedral trong tiếng Việt

Icosahedral

Adjective Noun [U/C]

Icosahedral (Adjective)

ˌaɪkəshədˈɛɹətəl
ˌaɪkəshədˈɛɹətəl
01

Liên quan đến hoặc có hình dạng của một khối đa diện.

Relating to or having the form of an icosahedron.

Ví dụ

The sculpture has an icosahedral shape, attracting many art lovers.

Bức tượng có hình dạng icosahedral, thu hút nhiều người yêu nghệ thuật.

Not every social gathering features an icosahedral decoration.

Không phải mọi buổi gặp gỡ xã hội đều có trang trí icosahedral.

Does the icosahedral design influence social interactions at events?

Thiết kế icosahedral có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại sự kiện không?

Icosahedral (Noun)

ˌaɪkəshədˈɛɹətəl
ˌaɪkəshədˈɛɹətəl
01

Một hình người rắn chắc với hai mươi khuôn mặt.

A solid figure with twenty faces.

Ví dụ

The icosahedral structure of the new community center impresses many visitors.

Cấu trúc hình icosahedral của trung tâm cộng đồng mới gây ấn tượng với nhiều du khách.

The architect did not design an icosahedral building for the project.

Kiến trúc sư đã không thiết kế một tòa nhà hình icosahedral cho dự án.

Is the icosahedral shape practical for social gathering spaces?

Hình dạng icosahedral có thực tế cho không gian tụ họp xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Icosahedral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icosahedral

Không có idiom phù hợp