Bản dịch của từ Icosahedral trong tiếng Việt
Icosahedral
Icosahedral (Adjective)
Liên quan đến hoặc có hình dạng của một khối đa diện.
Relating to or having the form of an icosahedron.
The sculpture has an icosahedral shape, attracting many art lovers.
Bức tượng có hình dạng icosahedral, thu hút nhiều người yêu nghệ thuật.
Not every social gathering features an icosahedral decoration.
Không phải mọi buổi gặp gỡ xã hội đều có trang trí icosahedral.
Does the icosahedral design influence social interactions at events?
Thiết kế icosahedral có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại sự kiện không?
Icosahedral (Noun)
The icosahedral structure of the new community center impresses many visitors.
Cấu trúc hình icosahedral của trung tâm cộng đồng mới gây ấn tượng với nhiều du khách.
The architect did not design an icosahedral building for the project.
Kiến trúc sư đã không thiết kế một tòa nhà hình icosahedral cho dự án.
Is the icosahedral shape practical for social gathering spaces?
Hình dạng icosahedral có thực tế cho không gian tụ họp xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Icosahedral cùng Chu Du Speak