Bản dịch của từ Id trong tiếng Việt
Id

Id (Noun)
(phân tâm học) thành phần xung động vô thức của nhân cách trong mô hình phân tâm học của freud.
Psychoanalysis the unconscious impulsive component of the personality in the freudian psychoanalytic model.
The id drives many people's unconscious desires in social situations.
Id thúc đẩy nhiều ham muốn vô thức của mọi người trong tình huống xã hội.
Not everyone understands the role of the id in social behaviors.
Không phải ai cũng hiểu vai trò của id trong hành vi xã hội.
How does the id influence our social interactions daily?
Id ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta hàng ngày?
Dạng danh từ của Id (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Identification | Identifications |
Họ từ
Từ "id" trong tâm lý học được định nghĩa là phần nguyên thủy của tâm trí, chịu trách nhiệm cho các bản năng và ham muốn bẩm sinh. Nó được phát triển bởi nhà tâm lý học Sigmund Freud trong mô hình cấu trúc tâm lý, gồm ba thành phần: id, ego, và superego. Trong phiên bản Anh-Mỹ, "id" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, một số khái niệm liên quan có thể có sự khác biệt về bối cảnh sử dụng trong từng khu vực.
Từ "id" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ đại từ "id", có nghĩa là "cái này" hoặc "cái đó". Trong tâm lý học, "id" được Sigmund Freud sử dụng để chỉ phần nguyên thủy và bản năng của tâm hồn con người, chịu trách nhiệm cho các ham muốn và xung động. Ý nghĩa này phản ánh sự hiện diện của bản năng trong hành vi con người, củng cố mối liên hệ giữa tên gọi và bản chất cơ bản của khái niệm.
Từ "id" (viết tắt của identification, nhận diện) xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "id" thường liên quan đến các chủ đề về nhận diện cá nhân hoặc thông tin xác thực. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về danh tính hoặc yêu cầu giấy tờ tùy thân. Ngoài ra, "id" cũng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp