Bản dịch của từ Id trong tiếng Việt

Id

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Id (Noun)

ˈaɪdˈi
ɪd
01

(phân tâm học) thành phần xung động vô thức của nhân cách trong mô hình phân tâm học của freud.

Psychoanalysis the unconscious impulsive component of the personality in the freudian psychoanalytic model.

Ví dụ

The id drives many people's unconscious desires in social situations.

Id thúc đẩy nhiều ham muốn vô thức của mọi người trong tình huống xã hội.

Not everyone understands the role of the id in social behaviors.

Không phải ai cũng hiểu vai trò của id trong hành vi xã hội.

How does the id influence our social interactions daily?

Id ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta hàng ngày?

Dạng danh từ của Id (Noun)

SingularPlural

Identification

Identifications

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/id/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Id

Không có idiom phù hợp