Bản dịch của từ Freudian trong tiếng Việt

Freudian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freudian (Adjective)

fɹˈɔɪdin
fɹˈudin
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi các lý thuyết phân tâm học của sigmund freud, đặc biệt liên quan đến tầm quan trọng của tình dục trong sự phát triển.

Relating to or influenced by the psychoanalytic theories of sigmund freud especially with reference to the importance of sexuality in development.

Ví dụ

Many social issues have freudian roots in childhood experiences and sexuality.

Nhiều vấn đề xã hội có nguồn gốc freudian từ trải nghiệm và tình dục thời thơ ấu.

Freudian theories do not explain all social behaviors effectively.

Các lý thuyết freudian không giải thích hiệu quả tất cả hành vi xã hội.

Are freudian concepts still relevant in today's social discussions?

Các khái niệm freudian có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freudian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freudian

Không có idiom phù hợp