Bản dịch của từ Freudian trong tiếng Việt
Freudian

Freudian (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi các lý thuyết phân tâm học của sigmund freud, đặc biệt liên quan đến tầm quan trọng của tình dục trong sự phát triển.
Relating to or influenced by the psychoanalytic theories of sigmund freud especially with reference to the importance of sexuality in development.
Many social issues have freudian roots in childhood experiences and sexuality.
Nhiều vấn đề xã hội có nguồn gốc freudian từ trải nghiệm và tình dục thời thơ ấu.
Freudian theories do not explain all social behaviors effectively.
Các lý thuyết freudian không giải thích hiệu quả tất cả hành vi xã hội.
Are freudian concepts still relevant in today's social discussions?
Các khái niệm freudian có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Tính từ "Freudian" bắt nguồn từ tên của nhà tâm lý học Sigmund Freud, người sáng lập phân tâm học. Từ này dùng để chỉ các khái niệm, lý thuyết hoặc phương pháp nghiên cứu liên quan đến tâm lý con người theo góc độ phân tâm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Freudian" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, tâm lý học hoặc phê bình văn hóa.
Từ "freudian" có nguồn gốc từ tên của nhà tâm lý học Sigmund Freud, người sáng lập phân tâm học, xuất phát từ tiếng Đức "freud". Các lý thuyết của ông về vô thức, giấc mơ và các động lực tâm lý đã định hình nhiều khía cạnh của tâm lý học hiện đại. Kể từ đầu thế kỷ 20, "freudian" đã được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc phương pháp dựa trên lý thuyết của Freud, phản ánh tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông trong nghiên cứu tâm lý.
Từ "freudian" thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học, đặc biệt là trong phân tâm học, nhằm chỉ các lý thuyết hoặc khái niệm do Sigmund Freud phát triển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện giảm dần từ Nghe, Nói, Đọc đến Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về các lý thuyết tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để mô tả các khía cạnh hoặc hành vi liên quan đến vô thức và sự kìm nén.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp