Bản dịch của từ Ideologize trong tiếng Việt

Ideologize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ideologize (Verb)

aɪdiˈɑlədʒaɪz
aɪdiˈɑlədʒaɪz
01

Muốn xử lý theo tư tưởng, hãy đặt vấn đề về tư tưởng.

To treat ideologically make a matter of ideology.

Ví dụ

Many activists ideologize social issues to gain public support.

Nhiều nhà hoạt động lý tưởng hóa các vấn đề xã hội để nhận được sự ủng hộ.

They do not ideologize poverty; they seek practical solutions instead.

Họ không lý tưởng hóa nghèo đói; họ tìm kiếm giải pháp thực tiễn.

Do politicians ideologize social welfare programs for votes?

Các chính trị gia có lý tưởng hóa các chương trình phúc lợi xã hội để lấy phiếu không?

02

With in: thay đổi thông qua hệ tư tưởng.

With into to change through ideology.

Ví dụ

Many activists ideologize their beliefs to influence social change effectively.

Nhiều nhà hoạt động lý tưởng hóa niềm tin của họ để ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội.

They do not ideologize issues like poverty and inequality in discussions.

Họ không lý tưởng hóa các vấn đề như nghèo đói và bất bình đẳng trong các cuộc thảo luận.

Can we ideologize education to address social issues more effectively?

Chúng ta có thể lý tưởng hóa giáo dục để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ideologize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ideologize

Không có idiom phù hợp