Bản dịch của từ Ideologue trong tiếng Việt
Ideologue
Ideologue (Noun)
Một người tuân theo một hệ tư tưởng, đặc biệt là một người không khoan nhượng và giáo điều.
An adherent of an ideology especially one who is uncompromising and dogmatic.
The ideologue refused to consider any other viewpoints during the debate.
Người theo chủ nghĩa từ chối xem xét bất kỳ quan điểm nào khác trong cuộc tranh luận.
She was not open to suggestions, behaving like a rigid ideologue.
Cô ấy không mở lòng với những đề xuất, cư xử như một người theo chủ nghĩa cứng nhắc.
Is it possible to have a constructive conversation with an ideologue?
Có thể có một cuộc trò chuyện xây dựng với một người theo chủ nghĩa không?
Từ "ideologue" chỉ một người theo chủ nghĩa tư tưởng, thường được sử dụng để mô tả một cá nhân có niềm tin mạnh mẽ vào một hệ thống lý thuyết hoặc triết học chính trị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và có thể nhấn mạnh khác trong tiếng Anh Mỹ. Người theo chủ nghĩa này thường ảnh hưởng đến các quyết định chính trị và xã hội.
Từ "ideologue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "idéologue", được hình thành từ tiếng Latin "idea" (ý tưởng) và hậu tố Hy Lạp "-logia" (học thuyết). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người lý luận và triển khai các hệ tư tưởng. Trải qua lịch sử, "ideologue" đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có quan điểm cứng nhắc, thường ủng hộ một hệ thống tư tưởng nhất định. Ngày nay, từ này diễn tả những người có tư duy hẹp hòi, coi trọng lý thuyết mà bỏ qua thực tiễn.
Từ "ideologue" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết (writing) và thảo luận (speaking), nơi cần thiết để diễn đạt quan điểm chính trị hoặc triết lý. Trong khi từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, các bài kiểm tra IELTS thường tập trung vào từ vựng phổ thông hơn. Ngoài ra, "ideologue" thường được sử dụng để chỉ những người có quan điểm cứng ngắc, trong các cuộc tranh luận chính trị hay phân tích các ý tưởng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp